Bản dịch của từ Sunbathe trong tiếng Việt
Sunbathe
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Sunbathe (Verb)
Ngồi hoặc nằm phơi nắng, đặc biệt là để làm sạm da.
Sit or lie in the sun, especially to tan the skin.
She loves to sunbathe on the beach during the summer.
Cô ấy thích nằm nắng trên bãi biển vào mùa hè.
They often sunbathe together by the pool on weekends.
Họ thường nằm nắng cùng nhau bên hồ bơi vào cuối tuần.
He will sunbathe for an hour to get a tan.
Anh ấy sẽ nằm nắng một giờ để có làn da nâu.
Dạng động từ của Sunbathe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sunbathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sunbathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sunbathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sunbathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sunbathing |
Họ từ
"Sunbathe" là động từ chỉ hành động tắm nắng, tức là ngồi hoặc nằm dưới ánh nắng mặt trời nhằm tận hưởng hơi ấm và ánh sáng. Trong tiếng Anh, “sunbathe” được sử dụng giống nhau cả trong Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với "sunbathe" ở Anh Anh có âm /ˈsʌnbeɪð/ và ở Anh Mỹ là /ˈsʌnbeɪθ/. Hành động này thường liên quan đến việc thư giãn hoặc nghỉ ngơi ở bãi biển hoặc hồ bơi.
Từ "sunbathe" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh ghép nối "sun" (mặt trời) và "bathe" (tắm, ngâm mình). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, trong khi "bathe" lại bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "bada". Lịch sử từ này phản ánh hành động tắm nắng nhằm tận hưởng ánh sáng mặt trời và mang lại lợi ích sức khỏe, sử dụng phổ biến trong văn hóa hiện đại để mô tả hoạt động thư giãn ngoài trời.
Từ "sunbathe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến chủ đề du lịch hoặc sở thích tắm nắng. Trong phần Đọc và Viết, ngữ cảnh của từ thường xuất hiện trong các bài viết về lối sống hoặc sức khỏe. Trong những ngữ cảnh khác, "sunbathe" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến nghỉ dưỡng, du lịch biển hoặc các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu](https://media.zim.vn/6467cbdd3a9f221a613edb70/describe-a-meal-you-had-with-your-friends-in-a-restaurant.jpg)
![IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu](https://media.zim.vn/6467cbdd3a9f221a613edb70/describe-a-meal-you-had-with-your-friends-in-a-restaurant.jpg)
![IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu](https://media.zim.vn/6467cbdd3a9f221a613edb70/describe-a-meal-you-had-with-your-friends-in-a-restaurant.jpg)
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023](https://media.zim.vn/648978911a173df3fc854d4a/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-10062023.jpg)