Bản dịch của từ Sundae trong tiếng Việt
Sundae

Sundae (Noun)
She ordered a sundae topped with fresh strawberries and whipped cream.
Cô ấy đặt một chiếc sundae được trang trí bằng dâu tây tươi và kem đánh.
The ice cream parlor offered a variety of sundaes for dessert.
Quán kem cung cấp nhiều loại sundae cho món tráng miệng.
At the social gathering, everyone enjoyed sharing a sundae together.
Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người thích thú khi chia sẻ một chiếc sundae cùng nhau.
Dạng danh từ của Sundae (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sundae | Sundaes |
Họ từ
"Sundae" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ món tráng miệng làm từ kem, thường được trang trí bằng siro, trái cây, hoặc các loại topping khác. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người Mỹ có xu hướng sử dụng từ "sundae" phổ biến hơn trong thực đơn của các quán kem. Coca-Cola thường được coi là một phần của văn hoá ăn uống ngoài trời của Mỹ, mang lại cảm giác thư giãn và thú vị khi thưởng thức món này.
Từ "sundae" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là phát âm từ "Sunday", với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc thưởng thức món tráng miệng vào ngày Chủ nhật. Một số giả thuyết cho rằng, món ăn này được sáng tạo ra ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19. Ngày nay, "sundae" chỉ món kem có trang trí với các thành phần như sốt chocolate, caramel, và các loại trái cây, thể hiện sự phong phú trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ "sundae" thường xuất hiện trong phần thi nói và viết của IELTS, mặc dù tần suất không cao, chủ yếu liên quan đến chủ đề thực phẩm và ẩm thực. Trong ngữ cảnh văn hóa, "sundae" được sử dụng để chỉ một loại món tráng miệng phổ biến ở Bắc Mỹ, thường gồm kem với các loại topping như siro, hạnh nhân và kem tươi. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả văn hóa ẩm thực hoặc trong các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân liên quan đến món ăn ngọt.