Bản dịch của từ Sunlit uplands trong tiếng Việt

Sunlit uplands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunlit uplands (Noun)

sˈʌnlˌɪt ˈʌpləndz
sˈʌnlˌɪt ˈʌpləndz
01

(anh, nghĩa bóng) một nơi chốn hoặc thời gian mong ước hạnh phúc và thịnh vượng.

Britain figuratively a wishedfor place or time of happiness and prosperity.

Ví dụ

Many people dream of sunlit uplands in their future careers.

Nhiều người mơ về những vùng đất ánh sáng trong sự nghiệp tương lai.

Not everyone believes in the idea of sunlit uplands for society.

Không phải ai cũng tin vào ý tưởng về những vùng đất ánh sáng cho xã hội.

Are the sunlit uplands of equality achievable in our time?

Liệu những vùng đất ánh sáng của bình đẳng có thể đạt được trong thời đại của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunlit uplands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunlit uplands

Không có idiom phù hợp