Bản dịch của từ Sunshade trong tiếng Việt
Sunshade

Sunshade (Noun)
Dù che, mái hiên hoặc thiết bị khác để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.
A parasol, awning, or other device giving protection from the sun.
During the picnic, everyone gathered under the sunshade for shade.
Trong chuyến dã ngoại, mọi người tụ tập dưới mái che để tạo bóng mát.
Maria set up a sunshade at the beach to avoid getting sunburned.
Maria dựng tấm che nắng ở bãi biển để tránh bị cháy nắng.
The outdoor cafe had colorful sunshades to shield customers from the sun.
Quán cà phê ngoài trời có những tấm che nắng nhiều màu sắc để che nắng cho khách hàng.
Dạng danh từ của Sunshade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sunshade | Sunshades |
Họ từ
Từ "sunshade" chỉ đến một loại thiết bị hoặc vật dụng được sử dụng để che nắng, giúp bảo vệ người hoặc vật khỏi tác động của ánh sáng mặt trời. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể đề cập đến ô hoặc bạt che nắng trên ô tô hoặc bãi biển, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "parasol" cho các thiết bị tương tự dùng trong bữa tiệc ngoài trời. Phát âm của "sunshade" trong cả hai phiên bản tương đối giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh trong từng địa phương.
Từ "sunshade" có nguồn gốc từ hai từ gốc Latinh: "sol" có nghĩa là "mặt trời" và "umbra" nghĩa là "bóng râm". Từ "sol" đã được sử dụng trong các ngôn ngữ châu Âu để chỉ ánh sáng mặt trời, trong khi "umbra" chỉ về sự che khuất bởi bóng tối. Về sau, "sunshade" được hình thành trong tiếng Anh để diễn tả các vật dụng che nắng, thể hiện chức năng bảo vệ con người khỏi tác động của ánh sáng mặt trời, giữ gìn sức khỏe và sự thoải mái.
Từ "sunshade" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có lẽ do tính chất cụ thể và chuyên biệt của nó. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết, du lịch hoặc kiến trúc, nơi người nói hoặc người viết mô tả về các biện pháp bảo vệ chống nắng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống đồng thời liên quan đến các sản phẩm tiêu dùng như ô, che nắng ô tô, hoặc thiết kế sân vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp