Bản dịch của từ Sunshade trong tiếng Việt

Sunshade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunshade (Noun)

sˈʌnʃeid
sˈʌnʃeid
01

Dù che, mái hiên hoặc thiết bị khác để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

A parasol, awning, or other device giving protection from the sun.

Ví dụ

During the picnic, everyone gathered under the sunshade for shade.

Trong chuyến dã ngoại, mọi người tụ tập dưới mái che để tạo bóng mát.

Maria set up a sunshade at the beach to avoid getting sunburned.

Maria dựng tấm che nắng ở bãi biển để tránh bị cháy nắng.

The outdoor cafe had colorful sunshades to shield customers from the sun.

Quán cà phê ngoài trời có những tấm che nắng nhiều màu sắc để che nắng cho khách hàng.

Dạng danh từ của Sunshade (Noun)

SingularPlural

Sunshade

Sunshades

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunshade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunshade

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.