Bản dịch của từ Parasol trong tiếng Việt
Parasol

Parasol (Noun)
She carried a colorful parasol to the outdoor social event.
Cô ấy mang một cái dù màu sắc để sự kiện xã hội ngoài trời.
He didn't bring a parasol and got sunburned at the picnic.
Anh ấy không mang theo cái dù nên bị cháy nắng ở cuộc dã ngoại.
Did you remember to pack a parasol for the beach party?
Bạn có nhớ mang theo cái dù cho buổi tiệc biển không?
The parasol provided shelter from the scorching sun during the picnic.
Cái dù che nắng cung cấp bóng mát trong chuyến dã ngoại.
I didn't bring a parasol, so I got sunburned at the beach.
Tôi không mang theo cái dù, vì vậy tôi bị cháy nắng ở bãi biển.
Did you see Mary's elegant parasol matching her outfit at the party?
Bạn đã thấy cái dù thanh lịch của Mary phối hợp với trang phục của cô ấy ở bữa tiệc chưa?
Họ từ
"Parasol" là một danh từ chỉ dụng cụ che nắng, thường được làm từ vải và gỗ hoặc kim loại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "parasolium", có nghĩa là "che nắng". Trong tiếng Anh, "parasol" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, từ này thường gắn liền với các sự kiện ngoài trời như lễ hội hoặc tiệc, trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh du lịch bãi biển. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "parasol" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "parare" (bảo vệ) và "sol" (mặt trời), phản ánh chức năng của nó trong việc che chở khỏi ánh nắng. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại ô nhỏ, thường được sử dụng bởi phụ nữ để bảo vệ làn da khỏi tia UV. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện vai trò không chỉ trong thời trang mà còn trong sức khỏe và phúc lợi.
Từ "parasol" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến thời tiết, du lịch và văn hóa. Trong tiếng Anh, "parasol" thường được sử dụng để chỉ những dụng cụ chắn nắng, phổ biến trong các bối cảnh như du lịch biển, hoạt động ngoài trời và trang trí sự kiện. Từ này cũng có thể liên quan đến phong cách sống, thể hiện sự chăm sóc sức khỏe và thẩm mỹ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp