Bản dịch của từ Parasol trong tiếng Việt

Parasol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parasol (Noun)

pˈæɹəsˌɑl
pˈæɹəsˌɑl
01

Một chiếc ô nhẹ dùng để che nắng.

A light umbrella used to give shade from the sun.

Ví dụ

She carried a colorful parasol to the outdoor social event.

Cô ấy mang một cái dù màu sắc để sự kiện xã hội ngoài trời.

He didn't bring a parasol and got sunburned at the picnic.

Anh ấy không mang theo cái dù nên bị cháy nắng ở cuộc dã ngoại.

Did you remember to pack a parasol for the beach party?

Bạn có nhớ mang theo cái dù cho buổi tiệc biển không?

02

Một loại nấm lớn phân bố rộng rãi với mũ rộng có vảy màu nâu xám và thân cao, thon.

A widely distributed large mushroom with a broad scaly greyishbrown cap and a tall slender stalk.

Ví dụ

The parasol provided shelter from the scorching sun during the picnic.

Cái dù che nắng cung cấp bóng mát trong chuyến dã ngoại.

I didn't bring a parasol, so I got sunburned at the beach.

Tôi không mang theo cái dù, vì vậy tôi bị cháy nắng ở bãi biển.

Did you see Mary's elegant parasol matching her outfit at the party?

Bạn đã thấy cái dù thanh lịch của Mary phối hợp với trang phục của cô ấy ở bữa tiệc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parasol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parasol

Không có idiom phù hợp