Bản dịch của từ Awning trong tiếng Việt

Awning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awning (Noun)

01

Một tấm bạt hoặc vật liệu khác được căng trên khung và dùng để che nắng hoặc mưa cho cửa sổ, cửa ra vào hoặc boong tàu.

A sheet of canvas or other material stretched on a frame and used to keep the sun or rain off a shop window doorway or ships deck.

Ví dụ

The awning outside the cafe provided shade for customers.

Cái mái hiên bên ngoài quán cà phê cung cấp bóng mát cho khách hàng.

The store owner decided not to install an awning for cost reasons.

Chủ cửa hàng quyết định không lắp đặt mái hiên vì lí do chi phí.

Is it common to see awnings on buildings in your city?

Có phổ biến thấy mái hiên trên các tòa nhà ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/awning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awning

Không có idiom phù hợp