Bản dịch của từ Awning trong tiếng Việt
Awning

Awning (Noun)
The awning outside the cafe provided shade for customers.
Cái mái hiên bên ngoài quán cà phê cung cấp bóng mát cho khách hàng.
The store owner decided not to install an awning for cost reasons.
Chủ cửa hàng quyết định không lắp đặt mái hiên vì lí do chi phí.
Is it common to see awnings on buildings in your city?
Có phổ biến thấy mái hiên trên các tòa nhà ở thành phố của bạn không?
Họ từ
"Cửa che mưa" (awning) là một cấu trúc che phủ thường được làm từ vật liệu như vải hoặc nhựa, được gắn vào tường bên ngoài của một tòa nhà nhằm bảo vệ khu vực bên dưới khỏi ánh nắng mặt trời, mưa hoặc thời tiết xấu. Trong tiếng Anh, "awning" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn cảnh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các từ như "canopy" hay "parasol".
Từ "awning" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "anvïng", xuất phát từ động từ "avar" nghĩa là "bao bọc" hoặc "che chở". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ một loại mái vòm che nắng hoặc che mưa. Sự kết nối với nghĩa hiện tại nằm ở chức năng bảo vệ và tạo bóng râm cho không gian ngoài trời, đồng thời thể hiện sự phát triển của kiến trúc và nhu cầu sử dụng không gian ngoài trời trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "awning" (mái che) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả kiến trúc hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, thiết kế nhà ở và kinh doanh, đặc biệt khi đề cập đến các biện pháp bảo vệ khỏi nắng hoặc mưa cho cửa ra vào và khu vực ngoài trời. Việc hiểu từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phân tích văn bản liên quan đến thiết kế và công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất