Bản dịch của từ Super-chilled trong tiếng Việt

Super-chilled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Super-chilled (Adjective)

sˈupɚkˌaɪld
sˈupɚkˌaɪld
01

Làm lạnh dưới nhiệt độ hoặc độ thông thường; cực lạnh.

Chilled below the ordinary temperature or degree extremely cold.

Ví dụ

The super-chilled drinks at the party impressed everyone last Saturday.

Những đồ uống siêu lạnh tại bữa tiệc đã gây ấn tượng cho mọi người vào thứ Bảy tuần trước.

The super-chilled atmosphere at the event did not encourage conversations.

Bầu không khí siêu lạnh tại sự kiện không khuyến khích các cuộc trò chuyện.

Were the super-chilled snacks popular among the guests at the gathering?

Có phải những món ăn siêu lạnh rất phổ biến trong số các khách mời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/super-chilled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Super-chilled

Không có idiom phù hợp