Bản dịch của từ Superannuates trong tiếng Việt

Superannuates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superannuates (Verb)

sˌupɚənˈætʃəz
sˌupɚənˈætʃəz
01

Khiến nó trở nên lỗi thời và không thể sử dụng được nữa.

Cause to become out of date and not useable anymore.

Ví dụ

The new technology superannuates old methods in community service programs.

Công nghệ mới làm cho các phương pháp cũ trong chương trình phục vụ cộng đồng trở nên lỗi thời.

This policy does not superannuate existing social welfare systems.

Chính sách này không làm cho các hệ thống phúc lợi xã hội hiện có trở nên lỗi thời.

How does urbanization superannuate traditional community practices in cities?

Sự đô thị hóa làm cho các thực hành cộng đồng truyền thống ở thành phố trở nên lỗi thời như thế nào?

Dạng động từ của Superannuates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Superannuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Superannuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Superannuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Superannuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Superannuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superannuates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superannuates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.