Bản dịch của từ Superannuates trong tiếng Việt
Superannuates

Superannuates (Verb)
The new technology superannuates old methods in community service programs.
Công nghệ mới làm cho các phương pháp cũ trong chương trình phục vụ cộng đồng trở nên lỗi thời.
This policy does not superannuate existing social welfare systems.
Chính sách này không làm cho các hệ thống phúc lợi xã hội hiện có trở nên lỗi thời.
How does urbanization superannuate traditional community practices in cities?
Sự đô thị hóa làm cho các thực hành cộng đồng truyền thống ở thành phố trở nên lỗi thời như thế nào?
Dạng động từ của Superannuates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Superannuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superannuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superannuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Superannuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superannuating |
Họ từ
Từ "superannuates" xuất phát từ động từ "superannuate", có nghĩa là về hưu hoặc bị loại bỏ do tuổi tác hoặc thời gian phục vụ lâu dài. Trong văn hóa làm việc, thuật ngữ này thường chỉ những cá nhân đã đạt đến độ tuổi nghỉ hưu hợp lệ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh công chức. Trong nhiều trường hợp, "superannuation" cũng được dùng để chỉ quỹ hưu trí hoặc chế độ tiết kiệm cho người lao động.
Từ "superannuates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "superannuare", nghĩa là "đến tuổi già". Tiền tố "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và "annus" có nghĩa là "năm". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân đã nghỉ hưu, thường do độ tuổi cao, cũng như chỉ trạng thái lạc hậu về mặt kỹ thuật hoặc không còn phù hợp. Hiện nay, nó được dùng để biểu thị những người đã rời khỏi lực lượng lao động do tuổi tác hay sự thay đổi trong môi trường làm việc.
Từ "superannuates" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh nói về người lao động nghỉ hưu hoặc có tuổi tác cao. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến nhân lực hoặc chính sách hưu trí, nhấn mạnh sự chuyển giao giữa các thế hệ và vấn đề về phong cách sống của những người lớn tuổi.