Bản dịch của từ Superbeing trong tiếng Việt

Superbeing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superbeing (Noun)

sˈupɚbˌaɪɨŋ
sˈupɚbˌaɪɨŋ
01

Sự tồn tại ở một bình diện cao hơn; sinh vật cao hơn.

Existence on a higher plane higher being.

Ví dụ

Many believe that a superbeing guides our social evolution.

Nhiều người tin rằng một siêu nhân hướng dẫn sự tiến hóa xã hội của chúng ta.

There is no evidence of a superbeing influencing our social structures.

Không có bằng chứng nào cho thấy một siêu nhân ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của chúng ta.

Could a superbeing shape our views on social justice?

Liệu một siêu nhân có thể định hình quan điểm của chúng ta về công lý xã hội không?

02

Một sinh vật có phẩm chất hoặc khả năng phi thường; một sinh vật siêu việt.

A being with extraordinary qualities or abilities a superior being.

Ví dụ

Many believe that social superbeings can solve major global issues.

Nhiều người tin rằng những siêu nhân xã hội có thể giải quyết vấn đề toàn cầu.

Social superbeings do not exist in our current society.

Những siêu nhân xã hội không tồn tại trong xã hội hiện tại của chúng ta.

Are social superbeings necessary for improving community welfare?

Liệu những siêu nhân xã hội có cần thiết để cải thiện phúc lợi cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superbeing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superbeing

Không có idiom phù hợp