Bản dịch của từ Superbeing trong tiếng Việt
Superbeing

Superbeing (Noun)
Many believe that a superbeing guides our social evolution.
Nhiều người tin rằng một siêu nhân hướng dẫn sự tiến hóa xã hội của chúng ta.
There is no evidence of a superbeing influencing our social structures.
Không có bằng chứng nào cho thấy một siêu nhân ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của chúng ta.
Could a superbeing shape our views on social justice?
Liệu một siêu nhân có thể định hình quan điểm của chúng ta về công lý xã hội không?
Một sinh vật có phẩm chất hoặc khả năng phi thường; một sinh vật siêu việt.
A being with extraordinary qualities or abilities a superior being.
Many believe that social superbeings can solve major global issues.
Nhiều người tin rằng những siêu nhân xã hội có thể giải quyết vấn đề toàn cầu.
Social superbeings do not exist in our current society.
Những siêu nhân xã hội không tồn tại trong xã hội hiện tại của chúng ta.
Are social superbeings necessary for improving community welfare?
Liệu những siêu nhân xã hội có cần thiết để cải thiện phúc lợi cộng đồng không?
"Superbeing" là một thuật ngữ dùng để chỉ một thực thể vượt trội hơn con người về mặt trí tuệ, sức mạnh thể chất hoặc khả năng siêu nhiên. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học khoa học viễn tưởng, nơi mà những cá nhân này có thể sở hữu sức mạnh vượt trội và nhận thức cao hơn. "Superbeing" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ triết học đến giải trí.
Từ "superbeing" được cấu thành từ tiền tố "super-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "hơn" hoặc "vượt qua", kết hợp với danh từ "being", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beon", nghĩa là "sinh mệnh" hay "tồn tại". Tiền tố này nhấn mạnh tính chất vượt trội hoặc siêu việt của một thực thể. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về một thực thể có khả năng vượt trội so với con người bình thường, thường được sử dụng trong văn học khoa học viễn tưởng và triết học.
Từ "superbeing" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về chủ đề tương lai, công nghệ hoặc lý thuyết về siêu nhân. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong văn học giả tưởng và triết học, liên quan đến các khái niệm về trí tuệ nhân tạo hoặc những thực thể vượt trội về năng lực. Trong các bối cảnh này, "superbeing" thường được sử dụng để mô tả những sinh vật hoặc thực thể siêu việt so với con người.