Bản dịch của từ Supercharged trong tiếng Việt
Supercharged

Supercharged (Adjective)
The supercharged community event attracted over 500 participants last Saturday.
Sự kiện cộng đồng siêu năng lượng thu hút hơn 500 người tham gia vào thứ Bảy.
The supercharged discussions did not lead to any real solutions.
Các cuộc thảo luận siêu năng lượng không dẫn đến bất kỳ giải pháp thực sự nào.
Is the supercharged atmosphere at the festival inspiring everyone to join?
Liệu bầu không khí siêu năng lượng tại lễ hội có truyền cảm hứng cho mọi người tham gia không?
Supercharged (Verb)
The new policy supercharged community engagement in local events last year.
Chính sách mới đã tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào sự kiện địa phương năm ngoái.
The initiative did not supercharge volunteer participation as expected during 2022.
Sáng kiến này không tăng cường sự tham gia tình nguyện như mong đợi trong năm 2022.
Did the campaign supercharge awareness of social issues among young people?
Chiến dịch có tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội trong giới trẻ không?
Họ từ
Từ "supercharged" có nghĩa là được tăng cường hoặc làm mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh động cơ (động cơ siêu nạp) để chỉ việc cung cấp thêm không khí vào động cơ, nhờ đó gia tăng hiệu suất. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, "supercharged" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ ở Mỹ. Trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên số lượng âm tiết và nhấn mạnh.
Từ "supercharged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "super" có nghĩa là "trên" hoặc "hơn" và "charged" xuất phát từ từ "carricare" có nghĩa là "mang" hoặc "đổ đầy". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong kỹ thuật để chỉ việc tăng cường công suất động cơ thông qua hệ thống nạp tăng áp. Ngày nay, "supercharged" mô tả quá trình hoặc trạng thái được tăng lực, mở rộng ra nhiều lĩnh vực, từ công nghệ đến cảm xúc, nhấn mạnh tính năng tăng cường, mạnh mẽ của đối tượng được đề cập.
Từ "supercharged" xuất hiện với tần suất không cao trong IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh về công nghệ và cải tiến thường được đề cập. Trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết về ô tô hoặc công nghệ tiên tiến. "Supercharged" thường được sử dụng nhằm chỉ việc tăng cường hiệu suất hoặc khả năng, nhất là trong các lĩnh vực như động cơ, marketing hoặc sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp