Bản dịch của từ Supercharged trong tiếng Việt

Supercharged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercharged (Adjective)

supɚtʃˈɑɹdʒd
supɚtʃˈɑɹdʒd
01

Có mức độ tăng sức mạnh hoặc năng lượng.

Having an increased level of power or energy.

Ví dụ

The supercharged community event attracted over 500 participants last Saturday.

Sự kiện cộng đồng siêu năng lượng thu hút hơn 500 người tham gia vào thứ Bảy.

The supercharged discussions did not lead to any real solutions.

Các cuộc thảo luận siêu năng lượng không dẫn đến bất kỳ giải pháp thực sự nào.

Is the supercharged atmosphere at the festival inspiring everyone to join?

Liệu bầu không khí siêu năng lượng tại lễ hội có truyền cảm hứng cho mọi người tham gia không?

Supercharged (Verb)

supɚtʃˈɑɹdʒd
supɚtʃˈɑɹdʒd
01

Tăng sức mạnh hoặc năng lượng của (cái gì đó)

Increase the power or energy of something.

Ví dụ

The new policy supercharged community engagement in local events last year.

Chính sách mới đã tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào sự kiện địa phương năm ngoái.

The initiative did not supercharge volunteer participation as expected during 2022.

Sáng kiến này không tăng cường sự tham gia tình nguyện như mong đợi trong năm 2022.

Did the campaign supercharge awareness of social issues among young people?

Chiến dịch có tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercharged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercharged

Không có idiom phù hợp