Bản dịch của từ Superexalted trong tiếng Việt
Superexalted

Superexalted (Adjective)
The superexalted leaders held a meeting about social equality in 2023.
Các nhà lãnh đạo siêu cao cấp đã tổ chức một cuộc họp về bình đẳng xã hội vào năm 2023.
Many believe the superexalted status of celebrities is not always deserved.
Nhiều người tin rằng địa vị siêu cao cấp của người nổi tiếng không phải lúc nào cũng xứng đáng.
Is the superexalted position of politicians justified in today's society?
Liệu vị trí siêu cao cấp của các chính trị gia có hợp lý trong xã hội hôm nay không?
Từ "superexalted" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cực kỳ tôn sùng hoặc nâng cao một cách phóng đại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn vinh hoặc ca ngợi một cách quá mức. Về mặt ngữ âm, "superexalted" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong viết, từ này ít gặp trong văn bản chính thức và thường được thay thế bởi các từ bày tỏ sự tôn vinh khác trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "superexalted" được hình thành từ tiền tố "super-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "trên", kết hợp với động từ "exaltare", cũng từ Latin, có nghĩa là "nâng cao" hoặc "tôn vinh". Lịch sử của từ này phản ánh sự tăng cường mức độ tôn vinh hoặc ca ngợi, với nghĩa hiện đại nhấn mạnh sự tôn vinh vượt trội hoặc cực độ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "superexalted" mô tả một trạng thái cực kỳ được nâng cao hoặc vinh danh, thể hiện sự ngưỡng mộ mạnh mẽ.
Từ "superexalted" hiếm khi xuất hiện trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "superexalted" thường được sử dụng trong văn chương hoặc các bài viết triết học để mô tả trạng thái thăng hoa, vượt trội hơn cả sự tôn trọng thông thường. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc mãnh liệt hoặc mức độ tôn kính cực cao đối với một ý tưởng hoặc nhân vật.