Bản dịch của từ Superfine trong tiếng Việt
Superfine
Superfine (Adjective)
(bằng sợi hoặc dụng cụ) rất mỏng.
(of fibres or an instrument) very thin.
The superfine fabric of Jane's dress was delicate and luxurious.
Vải siêu mảnh của chiếc váy của Jane mỏng manh và sang trọng.
The artist used a superfine brush to paint intricate details.
Họa sĩ đã sử dụng một cây bút siêu mảnh để vẽ chi tiết tinh xảo.
Đặc biệt có chất lượng cao.
Of especially high quality.
She wore a superfine dress to the fancy social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời đến sự kiện xã hội sang trọng.
The superfine china set was a prized possession in the socialite's home.
Bộ đồ ăn china tuyệt vời là tài sản quý giá trong nhà của người phú ông xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp