Bản dịch của từ Superfine trong tiếng Việt

Superfine

Adjective

Superfine (Adjective)

sˌupəɹfˈɑɪn
sˌupəɹfˈɑɪn
01

(bằng sợi hoặc dụng cụ) rất mỏng.

(of fibres or an instrument) very thin.

Ví dụ

The superfine fabric of Jane's dress was delicate and luxurious.

Vải siêu mảnh của chiếc váy của Jane mỏng manh và sang trọng.

The artist used a superfine brush to paint intricate details.

Họa sĩ đã sử dụng một cây bút siêu mảnh để vẽ chi tiết tinh xảo.

02

Đặc biệt có chất lượng cao.

Of especially high quality.

Ví dụ

She wore a superfine dress to the fancy social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời đến sự kiện xã hội sang trọng.

The superfine china set was a prized possession in the socialite's home.

Bộ đồ ăn china tuyệt vời là tài sản quý giá trong nhà của người phú ông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superfine

Không có idiom phù hợp