Bản dịch của từ Superfluously trong tiếng Việt
Superfluously

Superfluously (Adverb)
Ở một mức độ vượt quá mức cần thiết hoặc mong muốn; quá mức.
To a degree beyond what is necessary or desirable excessively.
The report superfluously included outdated statistics from 2010.
Báo cáo đã bao gồm các số liệu lỗi thời từ năm 2010 một cách thừa thãi.
Many social events superfluously waste resources on unnecessary decorations.
Nhiều sự kiện xã hội lãng phí tài nguyên vào những trang trí không cần thiết.
Did the committee superfluously allocate funds for the charity event?
Ủy ban có phân bổ ngân sách thừa thãi cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "superfluously" có nghĩa là một cách thừa thãi, không cần thiết hoặc vượt quá mức cần thiết. Từ này xuất phát từ động từ "superfluous", mang hàm ý mô tả những điều không còn hữu ích hoặc cần thiết. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ sử dụng từ này với cùng một cách, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, với cách phát âm Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất.
Từ "superfluously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superfluus", nghĩa là "quá thừa", cấu thành từ tiền tố "super-" (trên, vượt) và gốc "fluere" (chảy). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những điều không cần thiết hoặc dư thừa. Ngày nay, "superfluously" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự làm quá, không cần thiết trong hành động hoặc lời nói, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự dư thừa từ nguyên thủy.
Từ "superfluously" xuất hiện một cách không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thừa thãi hoặc không cần thiết trong cách diễn đạt ý tưởng, chủ yếu trong bài viết và bài nói. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "superfluously" có thể được áp dụng khi bàn luận về sự dư thừa trong hành vi hoặc sự vật, ví dụ như trong môi trường kinh doanh hoặc văn hóa.