Bản dịch của từ Superintended trong tiếng Việt
Superintended

Superintended (Verb)
Chịu trách nhiệm quản lý hoặc sắp xếp (một sự kiện hoặc hoạt động)
Be responsible for the management or arrangement of an event or activity.
She superintended the community clean-up event last Saturday with great success.
Cô ấy đã quản lý sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước rất thành công.
He did not superintend the charity fundraiser; others took charge instead.
Anh ấy không quản lý buổi gây quỹ từ thiện; người khác đã đảm nhận.
Did the mayor superintend the annual festival last year in June?
Thị trưởng có quản lý lễ hội thường niên vào tháng Sáu năm ngoái không?
Họ từ
Tính từ "superintended" bắt nguồn từ động từ "superintend", có nghĩa là giám sát hoặc điều hành một hoạt động hoặc tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hoặc giám sát một công việc cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa như "oversee" trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Từ "superintended" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "superintendere", bao gồm tiền tố "super-" có nghĩa là "trên", và động từ "intendere" có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "hướng tới". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ người có quyền giám sát hoặc chỉ đạo. Hiện nay, "superintended" chỉ việc quản lý hoặc giám sát một hoạt động, tổ chức, hoặc quá trình, giữ nguyên ý nghĩa về vị trí quyền lực và trách nhiệm trong việc hướng dẫn và điều phối.
Từ "superintended" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh bài thi nghe, nói và viết; tuy nhiên, có thể xuất hiện trong bài thi đọc với các tài liệu chuyên môn hoặc học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý, giám sát hoặc điều hành, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục hoặc doanh nghiệp. Việc nắm vững từ này sẽ hữu ích cho thí sinh trong việc hiểu các văn bản phức tạp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp