Bản dịch của từ Superintending trong tiếng Việt

Superintending

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superintending (Verb)

ˌsu.pɚ.ɪnˈtɛn.dɪŋ
ˌsu.pɚ.ɪnˈtɛn.dɪŋ
01

Chịu trách nhiệm hoặc quản lý (một bộ phận, tổ chức, v.v.)

To be in charge of or manage a department organization etc.

Ví dụ

The mayor is superintending the new community center project in Springfield.

Thị trưởng đang quản lý dự án trung tâm cộng đồng mới ở Springfield.

They are not superintending the local charity event this year.

Họ không quản lý sự kiện từ thiện địa phương năm nay.

Is the director superintending the social programs for the city?

Giám đốc có đang quản lý các chương trình xã hội cho thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superintending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superintending

Không có idiom phù hợp