Bản dịch của từ Supernaturalism trong tiếng Việt
Supernaturalism

Supernaturalism (Noun)
Supernaturalism influences many cultures, including Vietnamese beliefs about spirits.
Chủ nghĩa siêu nhiên ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa, bao gồm tín ngưỡng về linh hồn ở Việt Nam.
Many people do not believe in supernaturalism or its practices today.
Nhiều người không tin vào chủ nghĩa siêu nhiên hoặc các thực hành của nó ngày nay.
Does supernaturalism play a role in modern social issues in Vietnam?
Chủ nghĩa siêu nhiên có đóng vai trò trong các vấn đề xã hội hiện đại ở Việt Nam không?
Họ từ
Chủ nghĩa siêu nhiên (supernaturalism) là một khái niệm trong triết học và tôn giáo, đề cập đến niềm tin vào sự tồn tại của các thực thể hoặc lực lượng vượt ngoài sự hiểu biết của con người thông qua lý trí và khoa học. Chủ nghĩa siêu nhiên thường liên quan đến các hiện tượng như linh hồn, thần thánh và ma quái. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể khác nhau giữa các nền văn minh, thể hiện sự đa dạng trong cách thức mà con người tìm hiểu và giải thích các sự kiện siêu nhiên.
Từ "supernaturalism" bắt nguồn từ tiếng Latinh "supernaturalis", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "naturalis" có nghĩa là "tự nhiên". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 17, liên quan đến niềm tin vào các hiện tượng vượt ra ngoài quy luật tự nhiên, thường là do các lực lượng thần thánh hoặc siêu hình. Trong ngữ cảnh hiện đại, "supernaturalism" được sử dụng để chỉ những tín lý hoặc triết lý thừa nhận sự tồn tại của các thực thể vượt bậc và ảnh hưởng của chúng đến thế giới vật chất.
Từ "supernaturalism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề triết học, tôn giáo và văn hóa, thường được thảo luận trong các bài viết hoặc bài giảng về tín ngưỡng và hình thức diễn đạt nghệ thuật. Ngoài ra, "supernaturalism" cũng được sử dụng trong lời bình luận về các tác phẩm văn học và điện ảnh khai thác yếu tố huyền bí hoặc siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp