Bản dịch của từ Supersonic jet trong tiếng Việt

Supersonic jet

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supersonic jet (Adjective)

supəɹsˈɑnɪk dʒɛt
supəɹsˈɑnɪk dʒɛt
01

Liên quan đến hoặc biểu thị tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh.

Relating to or denoting a speed greater than that of sound.

Ví dụ

The supersonic jet flew faster than the speed of sound.

Máy bay siêu thanh bay nhanh hơn tốc độ âm thanh.

The new airport doesn't allow supersonic jets to land.

Sân bay mới không cho phép máy bay siêu thanh hạ cánh.

Did you know that supersonic jets are very expensive to operate?

Bạn có biết rằng máy bay siêu thanh rất đắt để vận hành không?

Supersonic jet (Noun)

supəɹsˈɑnɪk dʒɛt
supəɹsˈɑnɪk dʒɛt
01

Một chiếc máy bay siêu thanh.

A supersonic aircraft.

Ví dụ

The supersonic jet flew faster than the speed of sound.

Máy bay siêu thanh bay nhanh hơn tốc độ âm thanh.

The researchers were unable to develop a supersonic jet prototype.

Các nhà nghiên cứu không thể phát triển mẫu thử máy bay siêu thanh.

Did the company successfully launch the supersonic jet last year?

Công ty có thành công phóng máy bay siêu thanh vào năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supersonic jet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supersonic jet

Không có idiom phù hợp