Bản dịch của từ Supervene trong tiếng Việt
Supervene
Supervene (Verb)
Xảy ra như một sự gián đoạn hoặc thay đổi một tình huống hiện có.
Occur as an interruption or change to an existing situation.
Social changes can supervene during economic crises like the 2008 recession.
Các thay đổi xã hội có thể xảy ra trong các cuộc khủng hoảng kinh tế như cuộc suy thoái năm 2008.
Social issues do not supervene without significant events or movements.
Các vấn đề xã hội không xảy ra mà không có sự kiện hoặc phong trào đáng kể.
Can social tensions supervene after major policy changes in the community?
Liệu căng thẳng xã hội có thể xảy ra sau những thay đổi chính sách lớn trong cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Supervene cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "supervene" có nghĩa là xảy ra hoặc phát sinh sau một sự kiện hoặc trạng thái nào đó, thường ám chỉ sự can thiệp hoặc thay đổi trong một tình huống đã được thiết lập. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh triết học và pháp lý. Cả British English và American English đều sử dụng "supervene" giống nhau, nhưng trong văn cảnh pháp lý, American English có thể nhấn mạnh hơn vào sự thay đổi ảnh hưởng đến pháp lý của một trường hợp cụ thể.
Từ "supervene" xuất phát từ tiếng Latinh "supervenire", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "venire" có nghĩa là "đến". Cấu trúc này phản ánh ý nghĩa của sự kiện xảy ra sau hoặc thêm vào một tình huống đã có trước đó. Được ghi nhận từ thế kỷ 17, "supervene" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và pháp lý để chỉ sự kiện hoặc điều kiện mới xuất hiện mà không làm thay đổi bản chất của những thứ đã tồn tại. Từ này hiện nay được sử dụng để mô tả sự kiện đến sau mà có ảnh hưởng hoặc liên quan đến điều gì đó đã có sẵn.
Từ "supervene" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh hàn lâm hoặc pháp lý. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể được sử dụng để diễn tả các sự kiện xảy ra sau một trạng thái, tác động đến diễn biến hoặc điều kiện hiện tại. Ngoài ra, "supervene" còn được sử dụng trong triết học và tâm lý học, thể hiện mối quan hệ giữa các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp