Bản dịch của từ Supervenes trong tiếng Việt
Supervenes

Supervenes (Verb)
Xảy ra như một sự phát triển bổ sung hoặc bất ngờ.
To occur as an additional or unexpected development.
Social issues often supervene during economic crises like the 2008 recession.
Các vấn đề xã hội thường phát sinh trong các cuộc khủng hoảng kinh tế như suy thoái năm 2008.
Social unrest does not supervene without underlying economic problems.
Sự bất ổn xã hội không phát sinh nếu không có vấn đề kinh tế cơ bản.
Can social changes supervene from technological advancements in our society?
Liệu các thay đổi xã hội có thể phát sinh từ sự tiến bộ công nghệ trong xã hội chúng ta?
Họ từ
Từ "supervenes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "xảy ra sau" hoặc "thay đổi điều gì đó đã có". Trong triết học và khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mà một hiện tượng mới xảy ra trên một hiện tượng đã tồn tại mà không làm thay đổi bản chất của hiện tượng đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học nhiều hơn.
Từ "supervenes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supervenire", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "venire" có nghĩa là "đến". Cấu trúc ngữ nghĩa của từ này thể hiện ý tưởng về một sự kiện hoặc trạng thái xảy ra thêm vào, hoặc đến sau một sự kiện khác. Lịch sử sử dụng từ "supervenes" gắn liền với các lĩnh vực triết học và luật, thường chỉ sự kiện phát sinh không được dự đoán, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả sự biến đổi trong các tình huống.
Từ "supervenes" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các khái niệm triết học hoặc khoa học xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng để mô tả sự kiện hoặc tình huống mới phát sinh trên nền tảng đã tồn tại, như trong nghiên cứu y học hoặc các lĩnh vực nghiên cứu tiến hóa. Sự xuất hiện của từ này có thể giúp làm rõ mối quan hệ nguyên nhân và kết quả trong các luận điểm phân tích.