Bản dịch của từ Supinated trong tiếng Việt
Supinated
Adjective
Supinated (Adjective)
sˈupənˌeɪtɨd
sˈupənˌeɪtɨd
Ví dụ
In yoga, the supinated position helps improve balance and flexibility.
Trong yoga, vị trí supinated giúp cải thiện sự cân bằng và linh hoạt.
Many people do not practice supinated exercises for social fitness activities.
Nhiều người không thực hành các bài tập supinated trong các hoạt động thể dục xã hội.
Is a supinated grip necessary for social dance styles like salsa?
Liệu một cách nắm supinated có cần thiết cho các điệu nhảy xã hội như salsa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Supinated
Không có idiom phù hợp