Bản dịch của từ Supinated trong tiếng Việt
Supinated

Supinated (Adjective)
In yoga, the supinated position helps improve balance and flexibility.
Trong yoga, vị trí supinated giúp cải thiện sự cân bằng và linh hoạt.
Many people do not practice supinated exercises for social fitness activities.
Nhiều người không thực hành các bài tập supinated trong các hoạt động thể dục xã hội.
Is a supinated grip necessary for social dance styles like salsa?
Liệu một cách nắm supinated có cần thiết cho các điệu nhảy xã hội như salsa không?
Họ từ
Từ "supinated" là động từ quá khứ phân từ của "supinate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "supinatus", có nghĩa là "ngửa lên". Trong lĩnh vực sinh học và y học, "supinated" ám chỉ đến vị trí của lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân khi đang ở tư thế ngửa lên. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh thể dục, có thể thấy sự khác biệt trong cách dùng và phát âm. Ví dụ, trong thể thao, "supinated" thường liên quan đến kỹ thuật cầm nắm hoặc vị trí của khớp.
Từ "supinated" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "supinatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "supinare", có nghĩa là "quay lên" hoặc "để nằm ngửa". Trong ngữ cảnh sinh lý học và y học, "supinated" mô tả vị trí của bàn tay hoặc chân khi lòng bàn tay hoặc bàn chân hướng lên. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan đến cách thức vận động và tư thế của các phần cơ thể, cho thấy sự ứng dụng thực tiễn của từ trong các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe.
Từ "supinated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh về sinh học hoặc thể thao, nơi nó mô tả vị trí của bàn chân hoặc cổ tay. Trong ngữ cảnh y khoa, thuật ngữ này có thể được sử dụng để thảo luận về tư thế hoặc cơ chế chuyển động của cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong tài liệu thể hình, mô tả các bài tập liên quan đến tư thế tay.