Bản dịch của từ Supplanting trong tiếng Việt
Supplanting

Supplanting (Verb)
Thay thế (ai đó hoặc cái gì đó) để thay thế.
To take the place of someone or something as a substitute.
New technology is supplanting traditional methods in social communication.
Công nghệ mới đang thay thế các phương pháp truyền thống trong giao tiếp xã hội.
The older generation believes that nothing can supplant face-to-face interactions.
Thế hệ lớn tuổi tin rằng không có gì có thể thay thế giao tiếp trực tiếp.
Is digital communication supplanting written letters in social relationships?
Liệu giao tiếp số đang thay thế thư viết tay trong mối quan hệ xã hội?
Dạng động từ của Supplanting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supplant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplanting |
Họ từ
Thuật ngữ "supplanting" có nguồn gốc từ động từ "supplant", có nghĩa là loại bỏ hoặc thay thế một cái gì đó bằng một cái khác, thường là trong bối cảnh cạnh tranh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và xã hội, để chỉ việc một thực thể chiếm lĩnh vị trí của một thực thể khác. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về văn phạm hoặc nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có thể ưa chuộng cụm từ "take over" hơn.
Từ "supplanting" xuất phát từ động từ tiếng Latin "supplantare", có nghĩa là "đánh bật" hoặc "thay thế". Trong tiếng Latin, "supplantare" được cấu thành từ tiền tố "sub-" (dưới, bên dưới) và "plantare" (trồng). Thuật ngữ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "supplanting" vẫn giữ nguyên tinh thần của việc thay thế hoặc đánh bật một thứ khác, thường trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
Từ "supplanting" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng viết và nói, nơi người học thường lựa chọn các từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả quá trình thay thế hoặc chiếm lĩnh vị trí của một cái gì đó, như trong nghiên cứu kinh tế hay xã hội. Thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, chính trị hoặc sự phát triển của thể chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp