Bản dịch của từ Supplicate trong tiếng Việt

Supplicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplicate (Verb)

sˈʌpləkeɪt
sˈʌpləkeɪt
01

Yêu cầu hoặc cầu xin một cái gì đó một cách nghiêm túc hoặc khiêm tốn.

Ask or beg for something earnestly or humbly.

Ví dụ

Many citizens supplicate for better public services in their communities.

Nhiều công dân cầu xin cho dịch vụ công tốt hơn ở cộng đồng của họ.

They do not supplicate for help when facing social injustices.

Họ không cầu xin sự giúp đỡ khi đối mặt với bất công xã hội.

Do you think people supplicate enough for social change?

Bạn có nghĩ rằng mọi người cầu xin đủ cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supplicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplicate

Không có idiom phù hợp