Bản dịch của từ Supplies trong tiếng Việt
Supplies

Supplies (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự cung cấp.
Thirdperson singular simple present indicative of supply.
She supplies food to the homeless shelter every Saturday.
Cô ấy cung cấp thức ăn cho trại cứu trợ mỗi thứ Bảy.
He doesn't supply enough blankets for the winter charity event.
Anh ấy không cung cấp đủ chăn cho sự kiện từ thiện mùa đông.
Does she supply medical equipment to the local clinic regularly?
Cô ấy có cung cấp thiết bị y tế cho phòng khám địa phương thường xuyên không?
Dạng động từ của Supplies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplying |
Họ từ
Từ "supplies" được sử dụng để chỉ các vật tư, nguyên liệu hoặc sản phẩm cần thiết cho một hoạt động cụ thể, thường là trong bối cảnh giáo dục, kinh doanh hoặc y tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, "supplies" thường ám chỉ đến các nguồn cung ứng cho ngành công nghiệp, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan nhiều đến việc cung cấp trong môi trường gia đình hoặc văn phòng.
Từ "supplies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supplere", có nghĩa là "bổ sung" hoặc "cung cấp". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ việc cung cấp hàng hóa hay tài nguyên cần thiết cho một hoạt động cụ thể. Ngày nay, ý nghĩa của "supplies" đã mở rộng để chỉ bất kỳ vật phẩm nào được cung cấp nhằm phục vụ cho các nhu cầu khác nhau, từ học tập đến sản xuất, thể hiện sự cần thiết và hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "supplies" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, vì nó thường liên quan đến các chủ đề thương mại, kinh tế và quản lý. Trong cuộc sống hàng ngày, "supplies" được sử dụng để chỉ các nguồn lực cần thiết cho sản xuất hoặc dịch vụ, như văn phòng phẩm, thực phẩm hay trang thiết bị. Nó cũng liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc nhu cầu cơ bản, làm nổi bật vai trò quan trọng của sự cung cấp trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



