Bản dịch của từ Support system trong tiếng Việt

Support system

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Support system (Noun)

səpˈɔɹstəmst
səpˈɔɹstəmst
01

Một mạng lưới các cấu trúc hoặc những thứ hỗ trợ lẫn nhau.

A network of structures or things that support each other.

Ví dụ

Community centers play a crucial role in the support system.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống hỗ trợ.

Neighbours helping each other create a strong support system.

Hàng xóm giúp đỡ nhau tạo ra một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ.

Volunteer organizations contribute significantly to the support system in society.

Các tổ chức tình nguyện đóng góp một cách đáng kể vào hệ thống hỗ trợ trong xã hội.

Support system (Noun Countable)

səpˈɔɹstəmst
səpˈɔɹstəmst
01

Một hệ thống được thiết kế để cung cấp hỗ trợ hoặc trợ giúp trong một tình huống cụ thể.

A system designed to provide support or help in a particular situation.

Ví dụ

The community center offers a support system for struggling families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hệ thống hỗ trợ cho các gia đình gặp khó khăn.

The hotline is a vital part of the support system for mental health.

Đường dây nóng là một phần quan trọng của hệ thống hỗ trợ cho sức khỏe tâm thần.

The school has a peer support system to help students in need.

Trường học có hệ thống hỗ trợ đồng trang lứa để giúp học sinh cần giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/support system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] They also tend to have established stronger relationships and social which are invaluable for child-rearing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Additionally, advancements in life initially designed for space travellers, have been adapted for medical devices, improving the quality of life for patients with chronic illnesses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Support system

Không có idiom phù hợp