Bản dịch của từ Support system trong tiếng Việt
Support system

Support system (Noun)
Một mạng lưới các cấu trúc hoặc những thứ hỗ trợ lẫn nhau.
A network of structures or things that support each other.
Community centers play a crucial role in the support system.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống hỗ trợ.
Neighbours helping each other create a strong support system.
Hàng xóm giúp đỡ nhau tạo ra một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ.
Volunteer organizations contribute significantly to the support system in society.
Các tổ chức tình nguyện đóng góp một cách đáng kể vào hệ thống hỗ trợ trong xã hội.
Support system (Noun Countable)
Một hệ thống được thiết kế để cung cấp hỗ trợ hoặc trợ giúp trong một tình huống cụ thể.
A system designed to provide support or help in a particular situation.
The community center offers a support system for struggling families.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hệ thống hỗ trợ cho các gia đình gặp khó khăn.
The hotline is a vital part of the support system for mental health.
Đường dây nóng là một phần quan trọng của hệ thống hỗ trợ cho sức khỏe tâm thần.
The school has a peer support system to help students in need.
Trường học có hệ thống hỗ trợ đồng trang lứa để giúp học sinh cần giúp đỡ.
Hệ thống hỗ trợ (support system) là một tập hợp các nguồn lực và dịch vụ nhằm cung cấp sự giúp đỡ, động viên, và thông tin cho cá nhân hoặc nhóm trong việc vượt qua khó khăn hoặc đạt mục tiêu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, với trọng âm có thể thay đổi trong ngữ điệu nói. Hệ thống hỗ trợ có thể bao gồm bạn bè, gia đình, chuyên gia và cộng đồng.
Cụm từ "support system" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "support" bắt nguồn từ động từ "supportare", có nghĩa là "mang" hoặc "đỡ". Từ này được hình thành từ các phần tử "sub-" (dưới) và "portare" (mang). Trong khi "system" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "systema", có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "tổ chức". Ý nghĩa hiện tại của "support system" gắn liền với khái niệm hỗ trợ xã hội, nơi mà các yếu tố tương tác tạo thành một mạng lưới hỗ trợ cho cá nhân trong những thời điểm khó khăn.
Cụm từ "support system" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về tâm lý học, giáo dục và xã hội học. Trong bối cảnh học thuật, "support system" thường được sử dụng để chỉ hệ thống hỗ trợ như gia đình, bạn bè hoặc các tổ chức giúp cá nhân vượt qua khó khăn. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và các dịch vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

