Bản dịch của từ Supportable trong tiếng Việt
Supportable
Supportable (Adjective)
Her arguments were supportable with strong evidence.
Các lý lẽ của cô ấy được hỗ trợ bằng bằng chứng mạnh mẽ.
The theory was not supportable due to lack of data.
Lý thuyết không thể được hỗ trợ do thiếu dữ liệu.
Is this idea supportable with current research findings?
Ý tưởng này có được hỗ trợ bằng các kết quả nghiên cứu hiện tại không?
Supportable (Noun)
Supportable is essential for a successful IELTS writing task.
Khả năng chịu đựng là cần thiết cho một bài viết IELTS thành công.
Lack of supportable may lead to a low score in IELTS speaking.
Thiếu khả năng chịu đựng có thể dẫn đến điểm thấp trong phần nói IELTS.
Is supportable a crucial factor in achieving a high IELTS band?
Khả năng chịu đựng có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được điểm cao IELTS không?
Từ "supportable" là tính từ có nghĩa là có thể được ủng hộ hay chứng minh. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lập luận, phân tích hoặc trong lĩnh vực nghiên cứu để chỉ những ý kiến, giả thuyết hoặc lập luận có cơ sở. Khác với "supportive" (tính từ mô tả tính cách ủng hộ ai đó), "supportable" mang tính chất khách quan hơn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả ngữ viết và ngữ âm.
Từ "supportable" có nguồn gốc từ động từ Latin "supportare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "portare" có nghĩa là "mang" hay "vận chuyển". Vào thế kỷ 15, từ này được chuyển sang tiếng Pháp và sau đó vào tiếng Anh. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này, chỉ tính khả năng được hỗ trợ hoặc nâng đỡ, phản ánh sự kế thừa từ bản chất vật lý của việc mang vác, nhấn mạnh khả năng tồn tại trong một trạng thái ổn định không bị biến mất hay tan rã.
Từ "supportable" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lý thuyết và phân tích, nhất là trong môn học liên quan đến khoa học xã hội và nghiên cứu. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng nó thường được sử dụng trong các bài luận tổng hợp và thảo luận. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm việc đánh giá tính hợp lý của một lập luận, trong nghiên cứu về chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp