Bản dịch của từ Supportable trong tiếng Việt

Supportable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supportable (Adjective)

səpˈɔɹtəbl
səpˈoʊɹtəbl
01

Có khả năng được hỗ trợ hoặc duy trì.

Capable of being supported or upheld.

Ví dụ

Her arguments were supportable with strong evidence.

Các lý lẽ của cô ấy được hỗ trợ bằng bằng chứng mạnh mẽ.

The theory was not supportable due to lack of data.

Lý thuyết không thể được hỗ trợ do thiếu dữ liệu.

Is this idea supportable with current research findings?

Ý tưởng này có được hỗ trợ bằng các kết quả nghiên cứu hiện tại không?

Supportable (Noun)

01

Khả năng chịu đựng hoặc chịu đựng.

The ability to endure or withstand.

Ví dụ

Supportable is essential for a successful IELTS writing task.

Khả năng chịu đựng là cần thiết cho một bài viết IELTS thành công.

Lack of supportable may lead to a low score in IELTS speaking.

Thiếu khả năng chịu đựng có thể dẫn đến điểm thấp trong phần nói IELTS.

Is supportable a crucial factor in achieving a high IELTS band?

Khả năng chịu đựng có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được điểm cao IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supportable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] In my opinion, I completely agree with this statement and this essay will provide evidence that my viewpoint [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] In conclusion, it is true that highly skilled workers should shoulder the responsibility of developing the country that their study [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Furthermore, this business is by many companies in various ways, including sponsorships and so forth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I can still remember vividly how and inspiring my teachers and friends were [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Supportable

Không có idiom phù hợp