Bản dịch của từ Supposable trong tiếng Việt
Supposable

Supposable (Adjective)
The supposable causes of poverty include unemployment and lack of education.
Các nguyên nhân có thể cho rằng của nghèo đói bao gồm thất nghiệp và thiếu giáo dục.
The supposable effects of social media are not always positive.
Các tác động có thể cho rằng của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực.
Are the supposable benefits of community service worth the effort?
Các lợi ích có thể cho rằng của dịch vụ cộng đồng có đáng công sức không?
Supposable (Adverb)
Many people supposably believe social media affects mental health negatively.
Nhiều người cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Not everyone supposably agrees on the impact of social inequality.
Không phải ai cũng cho rằng bất bình đẳng xã hội có tác động.
Do you think social change is supposably necessary for progress?
Bạn có nghĩ rằng thay đổi xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ không?
Từ "supposable" có nghĩa là có thể được giả định, thường dùng để chỉ một tình huống hay một điều gì đó mà người ta có thể cho là đúng mà không cần chứng minh. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hàn lâm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "supposable" giữ nguyên nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "supposable" ts thường ít phổ biến hơn so với "supposed", do đó cần cẩn trọng khi chọn từ phù hợp trong từng ngữ cảnh.
Từ "supposable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supponere", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "giả định". Tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và "ponere" nghĩa là "đặt". Từ này đã đi vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "supposable" diễn tả điều gì đó mà có thể được giả định hoặc coi như đúng trong một tình huống cụ thể, thể hiện sự liên kết giữa giả định và thực tế.
Từ "supposable" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "assumable". Trong bối cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lý thuyết hoặc giả thiết, như trong văn viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận triết học, khi người ta cần giả định một điều kiện nào đó để phân tích hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp