Bản dịch của từ Supposable trong tiếng Việt

Supposable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supposable (Adjective)

səpˈoʊzəbəl
səpˈoʊzəbəl
01

Có thể được cho là hoặc được cho là trường hợp đó, không có bằng chứng chắc chắn.

Able to be supposed or assumed to be the case without firm evidence.

Ví dụ

The supposable causes of poverty include unemployment and lack of education.

Các nguyên nhân có thể cho rằng của nghèo đói bao gồm thất nghiệp và thiếu giáo dục.

The supposable effects of social media are not always positive.

Các tác động có thể cho rằng của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực.

Are the supposable benefits of community service worth the effort?

Các lợi ích có thể cho rằng của dịch vụ cộng đồng có đáng công sức không?

Supposable (Adverb)

səpˈoʊzəbəl
səpˈoʊzəbəl
01

Theo cách có thể được cho là hoặc được cho là đúng như vậy mà không có bằng chứng chắc chắn.

In a way that can be supposed or assumed to be the case without firm evidence.

Ví dụ

Many people supposably believe social media affects mental health negatively.

Nhiều người cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Not everyone supposably agrees on the impact of social inequality.

Không phải ai cũng cho rằng bất bình đẳng xã hội có tác động.

Do you think social change is supposably necessary for progress?

Bạn có nghĩ rằng thay đổi xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supposable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supposable

Không có idiom phù hợp