Bản dịch của từ Suppressor trong tiếng Việt
Suppressor

Suppressor (Noun)
The suppressor of the group always dominates the conversation.
Người đàn áp trong nhóm luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.
She is not a suppressor, but rather a great listener and supporter.
Cô ấy không phải là người đàn áp, mà thay vào đó là một người lắng nghe và ủng hộ tuyệt vời.
Is the suppressor of new ideas hindering the team's progress?
Người đàn áp của những ý tưởng mới có đang ngăn trở tiến triển của đội không?
Dạng danh từ của Suppressor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suppressor | Suppressors |
Họ từ
Từ "suppressor" có nghĩa là một thiết bị hoặc yếu tố giảm hoặc ngăn chặn hoạt động của một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, kỹ thuật và quân sự, ví dụ như trong "suppressor gene" (gen ức chế) hoặc "sound suppressor" (thiết bị giảm âm thanh). Từ này có cùng hình thức viết và phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh hơn vào các ứng dụng kỹ thuật.
Từ "suppressor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suppressus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "suppress" nghĩa là "đè nén". Từ này được hình thành từ "sub-" (dưới) và "premere" (đè nén). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và luật pháp để chỉ những yếu tố ngăn chặn hoặc kiềm chế một hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được áp dụng cho nhiều lĩnh vực như sinh học và kỹ thuật, thể hiện khả năng ức chế một quá trình hoặc tác nhân hữu hình nào đó.
Từ "suppressor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong lĩnh vực khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố, đặc biệt là gen hoặc enzyme, có khả năng ức chế hoạt động của các quá trình sinh học nhất định. Từ cũng thường thấy trong thuật ngữ y học để chỉ các loại thuốc hoặc chất có tác dụng ức chế.