Bản dịch của từ Suppressor trong tiếng Việt

Suppressor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppressor (Noun)

səpɹˈɛsɚ
səpɹˈɛsɚ
01

Một người hoặc một nhóm tước đoạt quyền lực của người khác hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

A person or group that deprives others of power or prevents something happening.

Ví dụ

The suppressor of the group always dominates the conversation.

Người đàn áp trong nhóm luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.

She is not a suppressor, but rather a great listener and supporter.

Cô ấy không phải là người đàn áp, mà thay vào đó là một người lắng nghe và ủng hộ tuyệt vời.

Is the suppressor of new ideas hindering the team's progress?

Người đàn áp của những ý tưởng mới có đang ngăn trở tiến triển của đội không?

Dạng danh từ của Suppressor (Noun)

SingularPlural

Suppressor

Suppressors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suppressor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppressor

Không có idiom phù hợp