Bản dịch của từ Suppuration trong tiếng Việt
Suppuration

Suppuration (Noun)
Quá trình hình thành hoặc thải mủ.
The process of forming or discharging pus.
The doctor noted the suppuration in the patient's wound yesterday.
Bác sĩ đã ghi nhận sự mưng mủ trong vết thương của bệnh nhân hôm qua.
There was no suppuration in the injuries reported at the event.
Không có sự mưng mủ trong các vết thương được báo cáo tại sự kiện.
Is suppuration common in social gatherings with poor hygiene?
Sự mưng mủ có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội với vệ sinh kém không?
Suppuration (Verb)
The infection caused suppuration in many patients during the health crisis.
Nhiễm trùng đã gây ra sự mưng mủ ở nhiều bệnh nhân trong khủng hoảng sức khỏe.
The doctor did not allow suppuration to develop after the surgery.
Bác sĩ không cho phép mưng mủ phát triển sau phẫu thuật.
Does the medication prevent suppuration in infected wounds effectively?
Thuốc có ngăn chặn mưng mủ ở vết thương nhiễm trùng hiệu quả không?
Họ từ
Suppuration là quá trình hình thành và bài tiết mủ, thường xảy ra trong các mô bị nhiễm trùng. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu y học. Suppuration thường liên quan đến các tình trạng như áp-xe hoặc nhiễm trùng, góp phần vào việc xác định tính chất và giai đoạn của bệnh lý nhiễm trùng.
Từ "suppuration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "suppuratio", bắt nguồn từ "suppurare" có nghĩa là "điều gì đó tiết ra mủ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để chỉ quá trình hình thành mủ trong mô do nhiễm trùng hoặc viêm. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này nằm ở việc nó mô tả chính xác hiện tượng sinh lý xảy ra khi cơ thể xử lý nhiễm trùng, phản ánh quá trình bệnh lý mà thuật ngữ này biểu đạt.
Từ "suppuration" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó, liên quan đến quá trình hình thành mủ trong y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết y học, nghiên cứu lâm sàng hoặc mô tả các tình trạng bệnh lý, đặc biệt trong phẫu thuật và điều trị nhiễm trùng. Việc sử dụng từ này có thể thấy chủ yếu trong tài liệu chuyên ngành hoặc hội thảo y khoa hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp