Bản dịch của từ Suppuration trong tiếng Việt

Suppuration

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppuration (Noun)

sʌpjəɹˈeɪʃn
sʌpjəɹˈeɪʃn
01

Quá trình hình thành hoặc thải mủ.

The process of forming or discharging pus.

Ví dụ

The doctor noted the suppuration in the patient's wound yesterday.

Bác sĩ đã ghi nhận sự mưng mủ trong vết thương của bệnh nhân hôm qua.

There was no suppuration in the injuries reported at the event.

Không có sự mưng mủ trong các vết thương được báo cáo tại sự kiện.

Is suppuration common in social gatherings with poor hygiene?

Sự mưng mủ có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội với vệ sinh kém không?

Suppuration (Verb)

sʌpjəɹˈeɪʃn
sʌpjəɹˈeɪʃn
01

Gây ra hoặc cho phép hình thành mủ.

To cause or allow pus to form.

Ví dụ

The infection caused suppuration in many patients during the health crisis.

Nhiễm trùng đã gây ra sự mưng mủ ở nhiều bệnh nhân trong khủng hoảng sức khỏe.

The doctor did not allow suppuration to develop after the surgery.

Bác sĩ không cho phép mưng mủ phát triển sau phẫu thuật.

Does the medication prevent suppuration in infected wounds effectively?

Thuốc có ngăn chặn mưng mủ ở vết thương nhiễm trùng hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppuration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppuration

Không có idiom phù hợp