Bản dịch của từ Surcharged trong tiếng Việt

Surcharged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surcharged (Verb)

sɝˈtʃɚd
sɝˈtʃɚd
01

Tính thêm một khoản tiền vượt quá số tiền thông thường hoặc đã nêu.

To charge an additional sum beyond the usual or stated amount.

Ví dụ

The government surcharged citizens for waste disposal services last year.

Chính phủ đã thu thêm phí từ công dân cho dịch vụ xử lý rác năm ngoái.

The city did not surcharged residents for water usage during the drought.

Thành phố đã không thu thêm phí từ cư dân cho việc sử dụng nước trong thời kỳ hạn hán.

Did the school surcharged students for the new uniforms this term?

Trường có thu thêm phí từ học sinh cho đồng phục mới trong học kỳ này không?

Surcharged (Adjective)

sɝˈtʃɚd
sɝˈtʃɚd
01

Có một khoản phí bổ sung; bị tính phí quá mức.

Having an additional charge being overcharged.

Ví dụ

Many low-income families feel surcharged by rising utility costs this year.

Nhiều gia đình có thu nhập thấp cảm thấy bị tính thêm phí vì giá điện tăng.

The surcharged fees for public services upset many community members.

Các khoản phí tăng thêm cho dịch vụ công đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu.

Are residents often surcharged for essential services in this city?

Liệu cư dân có thường bị tính thêm phí cho dịch vụ thiết yếu ở thành phố này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surcharged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surcharged

Không có idiom phù hợp