Bản dịch của từ Surcharged trong tiếng Việt
Surcharged

Surcharged (Verb)
Tính thêm một khoản tiền vượt quá số tiền thông thường hoặc đã nêu.
To charge an additional sum beyond the usual or stated amount.
The government surcharged citizens for waste disposal services last year.
Chính phủ đã thu thêm phí từ công dân cho dịch vụ xử lý rác năm ngoái.
The city did not surcharged residents for water usage during the drought.
Thành phố đã không thu thêm phí từ cư dân cho việc sử dụng nước trong thời kỳ hạn hán.
Did the school surcharged students for the new uniforms this term?
Trường có thu thêm phí từ học sinh cho đồng phục mới trong học kỳ này không?
Surcharged (Adjective)
Có một khoản phí bổ sung; bị tính phí quá mức.
Having an additional charge being overcharged.
Many low-income families feel surcharged by rising utility costs this year.
Nhiều gia đình có thu nhập thấp cảm thấy bị tính thêm phí vì giá điện tăng.
The surcharged fees for public services upset many community members.
Các khoản phí tăng thêm cho dịch vụ công đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu.
Are residents often surcharged for essential services in this city?
Liệu cư dân có thường bị tính thêm phí cho dịch vụ thiết yếu ở thành phố này không?
Họ từ
"Surcharged" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bị tính thêm phí, thường áp dụng khi một dịch vụ hoặc sản phẩm có giá cao hơn so với mức giá thông thường. Trong ngữ cảnh tài chính, nó có thể ám chỉ việc bổ sung khoản phí cho các giao dịch qua thẻ tín dụng hoặc các dịch vụ đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại.
Từ "surcharged" xuất phát từ tiếng Pháp "surcharge", mà lại dựa trên hai thành phần gốc Latinh: "super" (trên) và "cargare" (tải). Ban đầu, "surcharge" chỉ việc thêm vào một khoản phí hay tải trọng vượt mức quy định. Từ này đã phát triển để chỉ tình trạng bị tính phí thêm, hay chịu một gánh nặng lớn hơn bình thường. Ngày nay, "surcharged" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như tài chính và dịch vụ, với ngụ ý về sự tăng cường gánh nặng hoặc chi phí.
Từ "surcharged" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nghe và thi viết, nơi liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh doanh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phí dịch vụ bổ sung trong du lịch, tài chính hoặc giao dịch thương mại. Surcharged thường chỉ ra sự gia tăng chi phí do các yếu tố như mùa cao điểm hoặc điều kiện đặc biệt, ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp