Bản dịch của từ Surfactant trong tiếng Việt
Surfactant

Surfactant (Noun)
Surfactants are vital in many cleaning products used in households today.
Chất hoạt động bề mặt rất quan trọng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa ngày nay.
Surfactants do not always improve the effectiveness of all cleaning solutions.
Chất hoạt động bề mặt không luôn cải thiện hiệu quả của tất cả các dung dịch tẩy rửa.
Are surfactants necessary for effective cleaning in public facilities like schools?
Chất hoạt động bề mặt có cần thiết cho việc tẩy rửa hiệu quả ở trường học không?
Họ từ
Từ "surfactant" được định nghĩa là một chất có khả năng làm giảm sức căng bề mặt giữa hai chất lỏng hoặc giữa chất lỏng và chất rắn. Surfactant thường được sử dụng trong các sản phẩm như xà phòng, chất tẩy rửa và mỹ phẩm để cải thiện tính năng hòa tan và phân tán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong ngành công nghiệp như dược phẩm và hóa chất.
Từ "surfactant" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "surfactare", bao gồm "sur-" có nghĩa là "trên" và "facere" có nghĩa là "làm". Surfactant được sử dụng trong ngành hóa học để chỉ các chất làm giảm lực căng bề mặt giữa các chất lỏng. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu hóa học và sinh học, nhấn mạnh vai trò của surfactant trong các ứng dụng công nghiệp và y tế, như trong sản xuất xà phòng và trong bùn phổi.
Chất "surfactant" (chất hoạt động bề mặt) là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết khá hạn chế, chủ yếu trong bối cảnh các bài thuyết trình về hóa học hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, và công nghệ thực phẩm, nơi mà vai trò của chất này trong việc giảm sức căng bề mặt và ổn định nhũ tương đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp