Bản dịch của từ Surfactant trong tiếng Việt

Surfactant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surfactant (Noun)

sɚfˈæktnt
səɹfˈæktnt
01

Một chất có xu hướng làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng khi hòa tan nó.

A substance which tends to reduce the surface tension of a liquid in which it is dissolved.

Ví dụ

Surfactants are vital in many cleaning products used in households today.

Chất hoạt động bề mặt rất quan trọng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa ngày nay.

Surfactants do not always improve the effectiveness of all cleaning solutions.

Chất hoạt động bề mặt không luôn cải thiện hiệu quả của tất cả các dung dịch tẩy rửa.

Are surfactants necessary for effective cleaning in public facilities like schools?

Chất hoạt động bề mặt có cần thiết cho việc tẩy rửa hiệu quả ở trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surfactant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surfactant

Không có idiom phù hợp