Bản dịch của từ Surfeiting trong tiếng Việt
Surfeiting

Surfeiting (Verb)
Many people are surfeiting on junk food at social gatherings.
Nhiều người đang ăn uống thái quá đồ ăn vặt tại các buổi gặp gỡ.
They are not surfeiting on alcohol during the party.
Họ không uống rượu quá mức trong bữa tiệc.
Are teenagers surfeiting on fast food at social events?
Có phải thanh thiếu niên đang ăn uống thái quá đồ ăn nhanh tại các sự kiện xã hội?
Surfeiting (Noun)
Surfeiting on social media can lead to feelings of loneliness and depression.
Việc tiêu thụ quá nhiều mạng xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và trầm cảm.
Many people do not realize their surfeiting of online content is harmful.
Nhiều người không nhận ra việc tiêu thụ quá nhiều nội dung trực tuyến là có hại.
Is surfeiting on social platforms affecting your real-life relationships?
Việc tiêu thụ quá nhiều trên các nền tảng xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ thực của bạn không?
Họ từ
"Surfeiting" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái thừa thãi hoặc ngán ngẩm do tiêu thụ quá mức, đặc biệt là thực phẩm và đồ uống. Từ này có nguồn gốc từ động từ "surfeit", nghĩa là làm cho cơ thể quá tải do ăn uống thái quá. Mặc dù từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó vẫn giữ hiệu lực trong các văn bản nhẹ nhàng hoặc có tính chất phê phán. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "surfeiting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "surfeit", có nguồn gốc từ tiếng Latin "superfacere", nghĩa là "làm quá" hoặc "làm vượt quá". Từ nguyên này chỉ việc tiêu thụ quá mức, đặc biệt trong thức ăn và đồ uống. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh những cảnh báo về các tác động tiêu cực của sự thỏa mãn thái quá, làm nổi bật mối liên hệ giữa tham lam và sức khỏe, mà vẫn giữ vững ý nghĩa liên quan đến việc thừa mứa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "surfeiting" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bài thi viết và nói với ngữ cảnh liên quan đến sự thừa thãi hoặc bội thực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong các chủ đề như giáo dục, công nghệ hay xã hội. Ngoài ra, "surfeiting" thường xuất hiện trong văn học và các cuộc thảo luận triết lý khi đề cập đến vấn đề tiêu dùng thái quá hoặc cảm thấy chán ngấy do lặp lại quá nhiều.