Bản dịch của từ Surfeiting trong tiếng Việt

Surfeiting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surfeiting (Verb)

ˈsɚ.fɪ.tɪŋ
ˈsɚ.fɪ.tɪŋ
01

Ăn hoặc uống quá mức.

Eat or drink to excess.

Ví dụ

Many people are surfeiting on junk food at social gatherings.

Nhiều người đang ăn uống thái quá đồ ăn vặt tại các buổi gặp gỡ.

They are not surfeiting on alcohol during the party.

Họ không uống rượu quá mức trong bữa tiệc.

Are teenagers surfeiting on fast food at social events?

Có phải thanh thiếu niên đang ăn uống thái quá đồ ăn nhanh tại các sự kiện xã hội?

Surfeiting (Noun)

ˈsɚ.fɪ.tɪŋ
ˈsɚ.fɪ.tɪŋ
01

Một lượng quá nhiều của một cái gì đó.

An excessive amount of something.

Ví dụ

Surfeiting on social media can lead to feelings of loneliness and depression.

Việc tiêu thụ quá nhiều mạng xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và trầm cảm.

Many people do not realize their surfeiting of online content is harmful.

Nhiều người không nhận ra việc tiêu thụ quá nhiều nội dung trực tuyến là có hại.

Is surfeiting on social platforms affecting your real-life relationships?

Việc tiêu thụ quá nhiều trên các nền tảng xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ thực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surfeiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surfeiting

Không có idiom phù hợp