Bản dịch của từ Surfie trong tiếng Việt

Surfie

Noun [U/C]

Surfie (Noun)

sɝˈfi
sɝˈfi
01

Một người đam mê lướt sóng, đặc biệt là một chàng trai trẻ.

A surfing enthusiast, especially a young man.

Ví dụ

The surfie caught some great waves at Bondi Beach.

Người chơi lướt sóng bắt được những con sóng tuyệt vời tại bãi biển Bondi.

Many surfies gather at the local surf shop after surfing.

Nhiều người chơi lướt sóng tập trung tại cửa hàng lướt sóng địa phương sau khi lướt sóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surfie

Không có idiom phù hợp