Bản dịch của từ Surmount trong tiếng Việt
Surmount
Surmount (Verb)
She managed to surmount the challenges of poverty and discrimination.
Cô ấy đã vượt qua được những thách thức của nghèo đói và phân biệt đối xử.
They worked together to surmount the language barrier in their community.
Họ đã cùng nhau vượt qua rào cản ngôn ngữ trong cộng đồng của họ.
The organization aims to surmount the obstacles hindering social progress.
Tổ chức nhằm mục tiêu vượt qua những trở ngại cản trở tiến bộ xã hội.
Vượt qua (khó khăn, trở ngại)
Overcome a difficulty or obstacle.
She managed to surmount the language barrier and make new friends.
Cô ấy đã vượt qua rào cản ngôn ngữ và kết bạn mới.
The community worked together to surmount the challenges of poverty.
Cộng đồng đã cùng nhau vượt qua những thách thức của nghèo đói.
They surmounted the lack of resources by organizing a charity event.
Họ đã vượt qua sự thiếu hụt tài nguyên bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Surmount (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surmount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surmounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surmounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surmounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surmounting |
Họ từ
Từ "surmount" có nghĩa là vượt qua, chinh phục hoặc giải quyết một khó khăn, thử thách nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện thành tựu hoặc khả năng vượt qua rào cản. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "surmount" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, thỉnh thoảng, ngữ điệu và sự nhấn mạnh có thể khác nhau do yếu tố văn hóa của từng phương ngữ.
Từ "surmount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supermontare", trong đó "super" nghĩa là "trên" và "montare" có nghĩa là "leo lên". Từ này đã được chuyển giao sang tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện nay, "surmount" chỉ hành động vượt qua những khó khăn hay thử thách, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc "leo lên" một chướng ngại vật, thể hiện khả năng đối mặt và chiến thắng.
Từ "surmount" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi từ ngữ ít sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng hơn. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và phát triển cá nhân để chỉ khả năng vượt qua khó khăn hoặc thử thách. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các văn bản mang tính triết lý hoặc khích lệ, nơi người viết nhấn mạnh sức mạnh của con người trong việc vượt qua trở ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp