Bản dịch của từ Surplus trong tiếng Việt
Surplus

Surplus (Adjective)
Nhiều hơn những gì cần thiết hoặc được sử dụng; thặng dư.
More than what is needed or used; excess.
The charity organization received a surplus of donations this year.
Tổ chức từ thiện nhận được dư thừa quyên góp năm nay.
The surplus food from the event was donated to a local shelter.
Thức ăn dư thừa từ sự kiện đã được quyên góp cho một trại tị nạn địa phương.
The surplus funds were allocated to support education programs in the community.
Ngân sách dư thừa được phân bổ để hỗ trợ các chương trình giáo dục trong cộng đồng.
Surplus (Noun)
The charity had a surplus of donations after the fundraiser.
Tổ chức từ thiện có dư quà sau sự kiện gây quỹ.
The surplus of food was distributed to the homeless shelter.
Số lượng thức ăn dư được phân phối cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The surplus of volunteers helped with the community clean-up project.
Số lượng tình nguyện viên dư giúp đỡ dự án dọn dẹp cộng đồng.
Dạng danh từ của Surplus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surplus | Surpluses |
Kết hợp từ của Surplus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Projected surplus Dự kiến thặng dư | The projected surplus for social programs is $5 million this year. Dự đoán thặng dư cho các chương trình xã hội là 5 triệu đô la năm nay. |
Consumer surplus Thặng dư tiêu dùng | Consumer surplus increased when prices dropped in the housing market last year. Thặng dư tiêu dùng tăng khi giá nhà giảm vào năm ngoái. |
Producer surplus Thặng dư nhà sản xuất | The producer surplus in 2022 was significant for local farmers like john. Thặng dư sản xuất năm 2022 rất lớn đối với nông dân địa phương như john. |
Small surplus Thặng dư nhỏ | The community had a small surplus of food after the charity event. Cộng đồng có một lượng thực phẩm dư nhỏ sau sự kiện từ thiện. |
Federal surplus Thặng dư liên bang | The federal surplus increased by 10 billion dollars last year. Thặng dư liên bang đã tăng 10 tỷ đô la trong năm ngoái. |
Họ từ
Từ "surplus" chỉ tình trạng vượt quá số lượng cần thiết hoặc mong đợi, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, nơi nó thường ám chỉ số tài sản, hàng hóa hoặc ngân sách dư thừa sau khi đã đáp ứng các yêu cầu hoặc chi phí. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt về cách phát âm. Cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "u", trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "surplus" xuất phát từ tiếng Latinh "surplus", nghĩa là "điều vượt hơn" hay "thặng dư". Nó được hình thành từ tiền tố "sur-" (trên, hơn) và động từ "plus" (thêm). Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những sản phẩm hoặc tài nguyên dư thừa so với nhu cầu. Hiện nay, "surplus" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế và tài chính để diễn tả lượng hàng hóa hoặc nguồn lực vượt quá mức cần thiết.
Từ "surplus" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói liên quan đến kinh tế và thương mại. Trong phần viết, nó thường được dùng để mô tả tình trạng thặng dư trong ngân sách hoặc thương mại. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh báo cáo kinh tế. Ngoài ra, "surplus" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tài nguyên, sản xuất và tiêu thụ, phản ánh sự dư thừa so với nhu cầu hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp