Bản dịch của từ Suslik trong tiếng Việt

Suslik

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suslik (Noun)

sˈʌslɪk
sˈʌslɪk
01

Lông của những con vật này.

The fur of these animals.

Ví dụ

The suslik's fur is soft and warm.

Lông của suslik mềm và ấm.

Don't touch the suslik's fur, it might be dirty.

Đừng chạm vào lông của suslik, có thể bẩn.

Is the suslik's fur used for making clothing in your country?

Lông của suslik có được sử dụng để làm quần áo ở quốc gia bạn không?

02

Bất kỳ loài sóc á-âu lớn nào thuộc chi citellus hoặc spermophilus.

Any of several large eurasian squirrels of the genera citellus or spermophilus.

Ví dụ

Suslik is a type of squirrel common in Eurasia.

Suslik là một loại sóc phổ biến ở châu Âu-Á.

There are no susliks in North America.

Không có suslik nào ở Bắc Mỹ.

Have you ever seen a suslik in the park?

Bạn đã bao giờ thấy một con suslik ở công viên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suslik/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suslik

Không có idiom phù hợp