Bản dịch của từ Suslik trong tiếng Việt
Suslik

Suslik (Noun)
Lông của những con vật này.
The fur of these animals.
The suslik's fur is soft and warm.
Lông của suslik mềm và ấm.
Don't touch the suslik's fur, it might be dirty.
Đừng chạm vào lông của suslik, có thể bẩn.
Is the suslik's fur used for making clothing in your country?
Lông của suslik có được sử dụng để làm quần áo ở quốc gia bạn không?
Suslik is a type of squirrel common in Eurasia.
Suslik là một loại sóc phổ biến ở châu Âu-Á.
There are no susliks in North America.
Không có suslik nào ở Bắc Mỹ.
Have you ever seen a suslik in the park?
Bạn đã bao giờ thấy một con suslik ở công viên chưa?
Suslik, hay còn gọi là chuột đất, là một loài gặm nhấm thuộc họ Cricetidae, thường sống ở các vùng đất cỏ và đồng cỏ mở. Chúng có kích thước nhỏ, màu sắc lông thay đổi từ nâu đến xám, nổi bật với bộ răng sắc bén giúp chúng đào hang. Từ "suslik" không có biến thể khác nhau giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh sinh thái học hoặc nghiên cứu động vật.
Từ "suslik" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suscitare", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "thúc đẩy". Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để chỉ các động vật có khả năng làm khuấy động môi trường xung quanh. Từ "suslik" hiện nay chỉ về một loài động vật gặm nhấm nhỏ thuộc họ Sciuridae, đặc trưng bởi thói quen đào hố. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển tiếp từ việc gợi nhớ đến hành động đánh thức đến việc giới thiệu hình ảnh của loài động vật hoạt động và sinh sống trong môi trường đất.
Từ "suslik", chỉ một loại động vật gặm nhấm thuộc họ Sciuridae, có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thông tin về động vật hoang dã. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về bảo tồn sinh thái hoặc đa dạng sinh học. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc tài liệu về động vật học.