Bản dịch của từ Sustentative trong tiếng Việt

Sustentative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sustentative (Adjective)

sˈʌstnteɪtɪv
sˈʌstnteɪtɪv
01

Cung cấp nguồn dinh dưỡng hoặc hỗ trợ.

Providing sustenance or support.

Ví dụ

The new policy is sustentative for low-income families in our community.

Chính sách mới hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.

The program is not sustentative enough to help all the unemployed people.

Chương trình không đủ hỗ trợ để giúp tất cả những người thất nghiệp.

Is this initiative truly sustentative for the local economy's growth?

Liệu sáng kiến này có thực sự hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế địa phương không?

Sustentative (Noun)

sˈʌstnteɪtɪv
sˈʌstnteɪtɪv
01

Một chất hoặc lực duy trì.

A sustentative substance or force.

Ví dụ

Education is a sustentative force for social change in communities like Detroit.

Giáo dục là một lực lượng hỗ trợ cho sự thay đổi xã hội ở Detroit.

Social media is not a sustentative influence on real-life relationships today.

Mạng xã hội không phải là một ảnh hưởng hỗ trợ đến các mối quan hệ thực tế ngày nay.

Is community support a sustentative element for local development projects?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố hỗ trợ cho các dự án phát triển địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sustentative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sustentative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.