Bản dịch của từ Sustentative trong tiếng Việt
Sustentative

Sustentative (Adjective)
Cung cấp nguồn dinh dưỡng hoặc hỗ trợ.
The new policy is sustentative for low-income families in our community.
Chính sách mới hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.
The program is not sustentative enough to help all the unemployed people.
Chương trình không đủ hỗ trợ để giúp tất cả những người thất nghiệp.
Is this initiative truly sustentative for the local economy's growth?
Liệu sáng kiến này có thực sự hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế địa phương không?
Sustentative (Noun)
Education is a sustentative force for social change in communities like Detroit.
Giáo dục là một lực lượng hỗ trợ cho sự thay đổi xã hội ở Detroit.
Social media is not a sustentative influence on real-life relationships today.
Mạng xã hội không phải là một ảnh hưởng hỗ trợ đến các mối quan hệ thực tế ngày nay.
Is community support a sustentative element for local development projects?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố hỗ trợ cho các dự án phát triển địa phương không?
Từ "sustentative" có nghĩa là có khả năng cung cấp sự hỗ trợ hoặc nuôi dưỡng, thường liên quan đến việc tạo ra điều kiện tồn tại cho một ý tưởng, quan điểm hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và xã hội học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này, nhưng sự sử dụng có thể hiếm hoi và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sustentative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sustentare", có nghĩa là "duy trì" hoặc "hỗ trợ". Tiếp đầu ngữ "sub-" (dưới) kết hợp với động từ "tenere" (giữ) phản ánh chức năng của từ trong việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc duy trì. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và triết học để chỉ các yếu tố hay nguyên lý cần thiết cho sự tồn tại hoặc phát triển. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua phạm vi rộng trong việc hỗ trợ các lý thuyết hay thực hành.
Từ "sustentative" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến môi trường, khoa học hoặc kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Reading và Writing, nhưng không phổ biến trong Speaking hay Listening. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "sustentative" thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc luận điểm hỗ trợ trong các cuộc tranh luận hay nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của chứng cứ và lý lẽ trong việc bảo vệ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp