Bản dịch của từ Susurrus trong tiếng Việt
Susurrus

Susurrus (Noun)
(văn học) tiếng thì thầm, tiếng xào xạc; một tiếng thì thầm.
Literary a whispering or rustling sound a murmur.
The susurrus of conversations filled the crowded cafe during the event.
Âm thanh thì thầm của những cuộc trò chuyện đầy quán cà phê trong sự kiện.
There was no susurrus at the meeting; everyone was silent.
Không có âm thanh thì thầm nào trong cuộc họp; mọi người đều im lặng.
Did you hear the susurrus at the community gathering last week?
Bạn có nghe thấy âm thanh thì thầm tại buổi gặp mặt cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
Từ "susurrus" là một danh từ được dùng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm, thường liên quan đến tiếng gió nhẹ hoặc tiếng lá cây xào xạc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "susurrus", có nghĩa là tiếng thì thầm. Trong tiếng Anh, "susurrus" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, có thể thấy "susurrus" thường xuất hiện trong văn học miêu tả thiên nhiên hoặc cảm xúc.
Từ "susurrus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "susurrus", mang nghĩa là tiếng thì thầm hay tiếng xì xào. Gốc Latin này xuất phát từ động từ "susurrare", có nghĩa là thì thầm hoặc nói nhỏ. Trong lịch sử, "susurrus" đã được sử dụng để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, dễ chịu của gió hoặc dòng nước. Ngày nay, từ này ám chỉ đến những âm thanh êm ái, lặp đi lặp lại, với ngữ cảnh thường mang tính thơ mộng hoặc huyền bí.
Từ "susurrus" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm hoi và ít phổ biến trong từ vựng hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "susurrus" thường được dùng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, như tiếng rì rào của gió hay dòng nước, và thường xuất hiện trong văn học hoặc thi ca nhằm tạo ra bầu không khí êm dịu và thơ mộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp