Bản dịch của từ Suturing trong tiếng Việt
Suturing

Suturing (Verb)
Doctors are suturing wounds after the recent protests in downtown Chicago.
Các bác sĩ đang khâu vết thương sau các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
They are not suturing injuries without proper medical supplies and training.
Họ không khâu vết thương nếu không có dụng cụ y tế và đào tạo phù hợp.
Are the volunteers suturing wounds at the community health clinic this weekend?
Các tình nguyện viên có khâu vết thương tại phòng khám sức khỏe cộng đồng vào cuối tuần này không?
Dạng động từ của Suturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sutured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sutured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sutures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suturing |
Suturing (Noun)
Suturing is essential for healing wounds after accidents in urban areas.
Khâu lại là cần thiết để chữa lành vết thương sau tai nạn ở thành phố.
Suturing does not guarantee no infection in crowded social environments.
Khâu lại không đảm bảo không có nhiễm trùng trong môi trường xã hội đông đúc.
Is suturing necessary for every injury in community health events?
Có cần khâu lại cho mọi vết thương trong các sự kiện sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
Khâu (suturing) là quá trình dùng chỉ để nối lại các mô cơ thể, thường được thực hiện trong phẫu thuật. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ động từ "suture", nghĩa là kết nối hoặc liên kết. Trong tiếng Anh, "suture" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể đề cập đến các đường khâu trên da trong bối cảnh thẩm mỹ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "stitch" nhiều hơn để chỉ những điểm khâu cụ thể.
Từ "suturing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sutura", có nghĩa là "khâu", xuất phát từ "suere", mang nghĩa "may vá". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ quá trình khâu các mô lại với nhau, thường diễn ra trong phẫu thuật. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của kỹ thuật y tế, từ những phương pháp thô sơ sang các kỹ thuật tinh vi hơn nhằm phục hồi mô và giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng. Sự kết nối này với nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò thiết yếu của khâu trong chăm sóc sức khỏe.
"Suturing" là thuật ngữ chuyên môn thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là phẫu thuật. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói do tính chất chuyên ngành, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến y tế hoặc phẫu thuật. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, tài liệu giáo dục và hội thảo chuyên ngành, thể hiện quy trình khâu vết thương để đảm bảo lành bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp