Bản dịch của từ Suzerain trong tiếng Việt
Suzerain

Suzerain (Noun)
France was a suzerain to many regions in the 19th century.
Pháp là một lãnh chúa đối với nhiều vùng vào thế kỷ 19.
Many countries today are not suzerains over their former colonies.
Nhiều quốc gia ngày nay không phải là lãnh chúa của thuộc địa trước đây.
Is the United Kingdom a suzerain to any territory now?
Liệu Vương quốc Anh có phải là lãnh chúa của vùng lãnh thổ nào không?
Dạng danh từ của Suzerain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suzerain | Suzerains |
Họ từ
Từ "suzerain" trong tiếng Anh có nghĩa là một quốc gia hoặc một thực thể cai trị một quốc gia khác, đặc biệt là trong bối cảnh có sự phụ thuộc về chính trị hay quân sự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "suzerain". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "suzerain" thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc chính trị.
Từ "suzerain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "suzerain", xuất phát từ tiếng Latinh "suzeranus", có nghĩa là "người đứng đầu" hay "người bảo trợ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt liên quan đến mối quan hệ giữa các lãnh chúa và thuộc địa trong thời trung cổ. "Suzerain" hiện nay được dùng để chỉ quốc gia hoặc lãnh thổ có quyền lực đối với một quốc gia khác, thể hiện mối quan hệ chủ-nô tương tự như trong lịch sử phong kiến.
Từ "suzerain" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về quan hệ chính trị và lịch sử giữa các quốc gia, nơi một quốc gia có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng lên một quốc gia khác. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủ quyền và quyền lực trong các mô hình tập trung hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp