Bản dịch của từ Swaddle trong tiếng Việt

Swaddle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swaddle (Verb)

ˈswɑ.dəl
ˈswɑ.dəl
01

Quấn (ai đó, đặc biệt là em bé) trong quần áo hoặc vải.

Wrap someone especially a baby in garments or cloth.

Ví dụ

Parents swaddle their newborns to help them feel secure and warm.

Cha mẹ quấn chặt những đứa trẻ mới sinh để chúng cảm thấy an toàn và ấm áp.

They do not swaddle toddlers, as it restricts their movement.

Họ không quấn chặt trẻ nhỏ, vì điều đó hạn chế sự di chuyển của chúng.

Do you swaddle your baby during cold nights for comfort?

Bạn có quấn chặt em bé của mình vào những đêm lạnh để tạo sự thoải mái không?

Dạng động từ của Swaddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swaddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swaddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swaddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swaddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swaddling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swaddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swaddle

Không có idiom phù hợp