Bản dịch của từ Swaddled trong tiếng Việt
Swaddled

Swaddled (Verb)
The mother swaddled her baby tightly for warmth during winter nights.
Người mẹ đã quấn chặt em bé của mình để giữ ấm vào những đêm đông.
They did not swaddle their newborn during the hot summer days.
Họ đã không quấn em bé mới sinh trong những ngày hè nóng bức.
Did she swaddle the baby before putting him to sleep?
Cô ấy đã quấn em bé trước khi cho nó ngủ chưa?
Dạng động từ của Swaddled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swaddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swaddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swaddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swaddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaddling |
Swaddled (Adjective)
The baby was swaddled tightly during the community event last Saturday.
Em bé được quấn chặt trong chăn tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not swaddle their child properly at the social gathering.
Họ đã không quấn chặt con mình đúng cách tại buổi gặp mặt xã hội.
Was the newborn swaddled at the local charity event last month?
Có phải em bé mới sinh đã được quấn chặt tại sự kiện từ thiện địa phương tháng trước không?
Họ từ
"Swaddled" là một tính từ mô tả trạng thái được bọc trong một lớp vải hoặc chăn để tạo cảm giác an toàn cho trẻ sơ sinh. Từ này xuất phát từ động từ "swaddle", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "swaddle" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau giữa hai quốc gia. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em và y tế.