Bản dịch của từ Swaddles trong tiếng Việt
Swaddles

Swaddles (Noun)
Một cái gì đó bao bọc hoặc hạn chế.
Something that envelops or confines.
Parents often use swaddles to comfort their newborn babies.
Các bậc phụ huynh thường sử dụng cái bọc để an ủi cho trẻ sơ sinh của họ.
Some parents believe swaddles can help babies sleep better at night.
Một số bậc phụ huynh tin rằng cái bọc có thể giúp trẻ ngủ ngon hơn vào ban đêm.
Do you think swaddles are essential for infant care routines?
Bạn có nghĩ rằng cái bọc là cần thiết cho các quy trình chăm sóc trẻ sơ sinh không?
Swaddles provide comfort to newborns during sleep.
Việc bọc trẻ sơ sinh giúp trẻ thoải mái khi ngủ.
Some parents believe swaddles restrict babies' movement too much.
Một số bậc cha mẹ tin rằng việc bọc trẻ hạn chế sự di chuyển quá nhiều.
Do swaddles help babies sleep better at night?
Việc bọc trẻ có giúp trẻ ngủ ngon hơn vào ban đêm không?
New parents often use swaddles to help their babies sleep better.
Những bậc cha mẹ mới thường sử dụng chăn để giúp trẻ ngủ ngon hơn.
Some parents believe swaddles can provide a sense of security for infants.
Một số bậc cha mẹ tin rằng chăn có thể mang lại cảm giác an toàn cho trẻ sơ sinh.
Do you think swaddles are essential for newborns during bedtime?
Bạn có nghĩ rằng chăn là cần thiết cho trẻ sơ sinh vào buổi tối không?
Swaddles (Verb)
Để bao bọc hoặc bao bọc một cách bảo vệ hoặc an ủi.
To envelop or enclose in a protective or comforting manner.
Parents often swaddle newborns to help them feel secure and calm.
Cha mẹ thường bọc trẻ sơ sinh để giúp chúng cảm thấy an toàn và yên bình.
Some people believe swaddling restricts a baby's movement and development.
Một số người tin rằng việc bọc trẻ hạn chế sự di chuyển và phát triển của bé.
Do you think swaddling is a common practice in your culture?
Bạn có nghĩ rằng việc bọc trẻ là một phong tục phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Parents often swaddle their newborns to help them sleep better.
Cha mẹ thường bọc chặt con mới sinh để giúp chúng ngủ ngon hơn.
Some parents believe swaddling can restrict a baby's natural movements.
Một số cha mẹ tin rằng bọc chặt có thể hạn chế sự chuyển động tự nhiên của bé.
Do you think swaddling is a common practice in your culture?
Bạn có nghĩ rằng bọc chặt là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Dạng động từ của Swaddles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swaddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swaddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swaddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swaddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaddling |
Họ từ
"Swaddles" là danh từ chỉ những miếng vải hoặc bộ tã được sử dụng để quấn chặt trẻ sơ sinh nhằm tạo cảm giác an toàn và thoải mái, giúp trẻ ngủ ngon hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được dùng là "swaddling blankets", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đơn giản hóa thành "swaddles". Sự khác biệt về cách sử dụng và viết giữa hai biến thể này chủ yếu liên quan đến thói quen văn hóa và truyền thống chăm sóc trẻ nhỏ ở mỗi khu vực.