Bản dịch của từ Swaddle trong tiếng Việt

Swaddle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swaddle(Verb)

ˈswɑ.dəl
ˈswɑ.dəl
01

Quấn (ai đó, đặc biệt là em bé) trong quần áo hoặc vải.

Wrap someone especially a baby in garments or cloth.

Ví dụ

Dạng động từ của Swaddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swaddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swaddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swaddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swaddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swaddling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ