Bản dịch của từ Swaddle trong tiếng Việt
Swaddle

Swaddle(Verb)
Quấn (ai đó, đặc biệt là em bé) trong quần áo hoặc vải.
Wrap someone especially a baby in garments or cloth.
Dạng động từ của Swaddle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swaddle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swaddled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swaddled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swaddles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaddling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "swaddle" có nghĩa là quấn chặt em bé trong một tấm vải để giữ ấm và tạo cảm giác an toàn, thường được sử dụng trong chăm sóc trẻ sơ sinh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "swaddling" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong một số tài liệu về phương pháp nuôi dạy trẻ, nhấn mạnh lợi ích của việc này cho sự phát triển của trẻ.
Từ "swaddle" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swathel", mang nghĩa là “bọc” hoặc “quấn”. Từ này có mối liên hệ với động từ "to swaddle", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swaddlian", cũng mang nghĩa tương tự. Theo thời gian, việc quấn bọc trẻ em trong chăn mềm trở thành một phương pháp phổ biến để giữ ấm và tạo sự ấm áp, do đó định nghĩa hiện tại của "swaddle" tập trung vào hành động bọc trẻ sơ sinh nhằm an ủi và bảo vệ.
Từ "swaddle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc trẻ em hoặc y học. Trong phần Viết và Nói, "swaddle" thường xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp nuôi dạy trẻ nhỏ hoặc trong các tài liệu về chăm sóc trẻ sơ sinh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả kỹ thuật quấn vải cho trẻ em để tạo sự an toàn và thoải mái.
Họ từ
Từ "swaddle" có nghĩa là quấn chặt em bé trong một tấm vải để giữ ấm và tạo cảm giác an toàn, thường được sử dụng trong chăm sóc trẻ sơ sinh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "swaddling" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong một số tài liệu về phương pháp nuôi dạy trẻ, nhấn mạnh lợi ích của việc này cho sự phát triển của trẻ.
Từ "swaddle" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swathel", mang nghĩa là “bọc” hoặc “quấn”. Từ này có mối liên hệ với động từ "to swaddle", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swaddlian", cũng mang nghĩa tương tự. Theo thời gian, việc quấn bọc trẻ em trong chăn mềm trở thành một phương pháp phổ biến để giữ ấm và tạo sự ấm áp, do đó định nghĩa hiện tại của "swaddle" tập trung vào hành động bọc trẻ sơ sinh nhằm an ủi và bảo vệ.
Từ "swaddle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc trẻ em hoặc y học. Trong phần Viết và Nói, "swaddle" thường xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp nuôi dạy trẻ nhỏ hoặc trong các tài liệu về chăm sóc trẻ sơ sinh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả kỹ thuật quấn vải cho trẻ em để tạo sự an toàn và thoải mái.
