Bản dịch của từ Swagging trong tiếng Việt
Swagging

Swagging (Verb)
She was swagging around the party with a confident attitude.
Cô ấy đã đi dạo quanh bữa tiệc với thái độ tự tin.
He never swags in front of his shy classmates.
Anh ấy không bao giờ đi dạo trước các bạn học bè nhút nhát của mình.
Are you swagging to impress the judges during the presentation?
Bạn có đang đi dạo để gây ấn tượng với các giám khảo trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "swagging" thường được hiểu là hành động đi lại hoặc di chuyển với phong cách tự tin, thường thể hiện qua dáng đi mạnh mẽ và sự tự mãn. Trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, nó thường liên quan đến thời trang và thái độ tự phụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "swag" có thể chỉ những món đồ hấp dẫn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này nhưng vẫn có các tương đương như "swag" chỉ phong cách hoặc vật phẩm hấp dẫn.
Từ "swagging" xuất phát từ động từ "swag", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swegan", có nghĩa là "di chuyển lắc lư" hay "hành động một cách thoải mái". Được sử dụng để chỉ việc thể hiện phong cách hoặc thái độ tự tin, "swag" đã chuyển biến trong văn hóa đương đại thành một thuật ngữ mô tả sự tự mãn về phong cách cá nhân. Sự phát triển này liên quan đến cách thức mà người dùng thể hiện bản thân qua trang phục và tư thế, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại của "swagging" trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "swagging" xuất hiện tác động nhất trong lĩnh vực thể thao và văn hóa trẻ, đặc biệt liên quan đến phong cách, sự tự tin, và thái độ thoải mái. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần nghe, nói, đọc và viết, vì tính không chính thức và mang sắc thái văn hóa. Tuy nhiên, nó thường thấy trong các bối cảnh như âm nhạc, thời trang, và mạng xã hội, biểu thị sự nổi bật và cá tính trong giao tiếp đời thường.