Bản dịch của từ Swaging trong tiếng Việt
Swaging
Verb
Swaging (Verb)
swˈeɪɡɨŋ
swˈeɪɡɨŋ
Ví dụ
The artist is swaging metal to create a beautiful sculpture for charity.
Nghệ sĩ đang rèn kim loại để tạo ra một bức tượng đẹp cho từ thiện.
They are not swaging materials for the community project this weekend.
Họ không đang rèn vật liệu cho dự án cộng đồng cuối tuần này.
Is the team swaging metal for the social event next month?
Đội có đang rèn kim loại cho sự kiện xã hội tháng tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swaging
Không có idiom phù hợp