Bản dịch của từ Swaging trong tiếng Việt
Swaging

Swaging (Verb)
The artist is swaging metal to create a beautiful sculpture for charity.
Nghệ sĩ đang rèn kim loại để tạo ra một bức tượng đẹp cho từ thiện.
They are not swaging materials for the community project this weekend.
Họ không đang rèn vật liệu cho dự án cộng đồng cuối tuần này.
Is the team swaging metal for the social event next month?
Đội có đang rèn kim loại cho sự kiện xã hội tháng tới không?
Họ từ
Swaging là một thuật ngữ công nghiệp chỉ quá trình biến đổi hình dạng của vật liệu, thường là kim loại, thông qua áp lực cơ học mà không làm mất khối lượng. Phương pháp này thường được sử dụng để gia công các chi tiết như ống, mũi khoan hoặc thanh kim loại có hình dạng đặc biệt. Trong tiếng Anh, "swaging" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật của từng khu vực.
Từ "swaging" có nguồn gốc từ động từ Latin "suagere", có nghĩa là "đẩy", "thúc đẩy". Kỹ thuật swaging đã xuất hiện từ thế kỷ 19, chủ yếu được áp dụng trong ngành chế tạo kim loại để biến đổi hình dạng của vật liệu thông qua áp lực. Sự biến đổi này không làm mất đi tính chất cơ học của vật liệu, vì vậy thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo để chỉ quá trình gia công thành hình bằng cách uốn, dập hoặc nén.
Từ "swaging" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ thuật, "swaging" thường được sử dụng trong lĩnh vực gia công kim loại để chỉ quá trình tạo hình vật liệu bằng cách đè nén hoặc cuộn. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật chế tạo dây cáp và ống, nơi hình dạng và kích thước chính xác là cần thiết. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ này trong văn hóa đại chúng và theo dõi các tài liệu học thuật sẽ không cao, do tính chuyên môn của nó.