Bản dịch của từ Swallow one's pride trong tiếng Việt
Swallow one's pride

Swallow one's pride (Idiom)
Để buộc bản thân làm điều gì đó mà bạn cảm thấy khó chịu hoặc xấu hổ.
To make yourself do something you find unpleasant or embarrassing.
She had to swallow her pride and ask for help.
Cô ấy phải nuốt lời tự ái và xin giúp đỡ.
He swallowed his pride and apologized for his mistake.
Anh ấy nuốt lời tự ái và xin lỗi vì sai lầm của mình.
They decided to swallow their pride and admit they were wrong.
Họ quyết định nuốt lời tự ái và thừa nhận họ đã sai.
She had to swallow her pride and apologize for the mistake.
Cô ấy phải nuốt lời xin lỗi vì lỗi lầm.
He couldn't swallow his pride and ask for help when needed.
Anh ấy không thể nuốt lời và yêu cầu giúp đỡ khi cần.
Cụm từ "swallow one's pride" được sử dụng để chỉ hành động kiềm chế sự kiêu hãnh cá nhân nhằm đạt được một kết quả tích cực hơn, thường là để hòa giải hoặc xin lỗi. Cụm từ này có nguồn gốc từ văn hóa phương Tây, thể hiện sự hạ thấp bản thân trong những tình huống khó khăn. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết.
Cụm từ "swallow one's pride" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ nghĩa của tiếng Anh, trong đó "swallow" (nuốt) và "pride" (kiêu hãnh) có nguồn gốc Latin lần lượt từ "saluāre" (cứu, bảo vệ) và "superbia" (tự mãn). Cụm từ này diễn tả hành động nhượng bộ hoặc chấp nhận sự khiêm tốn, thường trong bối cảnh cần thiết phải vượt qua cảm giác tự mãn. Việc "nuốt pride" thể hiện một hành động chủ động, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận bản thân để duy trì hòa khí hoặc đạt được mục tiêu.
Cụm từ "swallow one's pride" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy ở phần Speaking khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc quyết định. Trong Writing, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự khiêm tốn hoặc thay đổi quan điểm. Trong tiếng Anh chính thức, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động chấp nhận một sự thật khó chịu hoặc nhượng bộ trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.