Bản dịch của từ Swaption trong tiếng Việt

Swaption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swaption (Noun)

swˈɑpʃən
swˈɑpʃən
01

Một quyền chọn mang lại quyền nhưng không có nghĩa vụ tham gia vào một giao dịch hoán đổi.

An option giving the right but not the obligation to engage in a swap.

Ví dụ

Investors often use a swaption to manage interest rate risks effectively.

Các nhà đầu tư thường sử dụng swaption để quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả.

Many people do not understand how a swaption works in finance.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của swaption trong tài chính.

Is a swaption a common tool among financial analysts today?

Swaption có phải là công cụ phổ biến giữa các nhà phân tích tài chính hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swaption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swaption

Không có idiom phù hợp