Bản dịch của từ Swashbuckle trong tiếng Việt
Swashbuckle

Swashbuckle (Verb)
Tham gia vào những cuộc phiêu lưu táo bạo và lãng mạn với sự dũng cảm hoặc lòe loẹt.
Engage in daring and romantic adventures with bravado or flamboyance.
Many young people swashbuckle at music festivals like Coachella every year.
Nhiều bạn trẻ tham gia những cuộc phiêu lưu tại các lễ hội âm nhạc như Coachella mỗi năm.
Not everyone swashbuckles during social events; some prefer to stay quiet.
Không phải ai cũng tham gia những cuộc phiêu lưu trong các sự kiện xã hội; một số người thích im lặng.
Do you think people swashbuckle more at parties or concerts?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tham gia những cuộc phiêu lưu nhiều hơn tại bữa tiệc hay buổi hòa nhạc không?
Từ "swashbuckle" mang ý nghĩa diễn tả hành động hành xử một cách táo bạo, tự tin và đầy khí phách, thường liên quan đến các cuộc phiêu lưu, đặc biệt là trong bối cảnh hải tặc. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Anh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "swashbuckle" được sử dụng để chỉ các nhân vật hoặc tình huống khích lệ và có phần kỳ thú, nhưng hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "swashbuckle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "swoosh" (tiếng động) và "buckler" (hàng rào bảo vệ). Trong thế kỷ 16, nó được sử dụng để chỉ những kẻ mạo hiểm, người chơi trò hề và những thuyền trưởng tàu hải tặc. Ngày nay, "swashbuckle" mang nghĩa chỉ những hành động dũng cảm, phiêu lưu và đầy kịch tính, phản ánh bản chất phiêu lưu của nhân vật trong bối cảnh hải tặc.
Từ "swashbuckle" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, do tính chất ít phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Ngược lại, từ này thường được sử dụng trong văn phong nghệ thuật, tiểu thuyết phiêu lưu hoặc phim ảnh, mô tả hành động mạnh mẽ, táo bạo và đầy màu sắc, thường liên quan đến những nhân vật như cướp biển hoặc hiệp sĩ. Sự kết hợp của hành động và lời nói phóng khoáng là điểm nổi bật của từ này trong các tình huống giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp