Bản dịch của từ Swat team trong tiếng Việt

Swat team

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swat team (Noun)

swˈɑt tˈim
swˈɑt tˈim
01

Một đơn vị cảnh sát hoặc quân đội được huấn luyện và trang bị đặc biệt để xử lý các tình huống nguy hiểm bất thường.

A police or military unit specially trained and equipped to handle unusually hazardous situations.

Ví dụ

The swat team responded quickly to the bank robbery in Chicago.

Đội đặc nhiệm đã phản ứng nhanh chóng với vụ cướp ngân hàng ở Chicago.

The swat team did not arrive in time to prevent the hostage situation.

Đội đặc nhiệm đã không đến kịp để ngăn chặn tình huống con tin.

Did the swat team train for the upcoming social event security?

Đội đặc nhiệm đã tập luyện cho việc bảo vệ sự kiện xã hội sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swat team/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swat team

Không có idiom phù hợp