Bản dịch của từ Swat team trong tiếng Việt
Swat team

Swat team (Noun)
The swat team responded quickly to the bank robbery in Chicago.
Đội đặc nhiệm đã phản ứng nhanh chóng với vụ cướp ngân hàng ở Chicago.
The swat team did not arrive in time to prevent the hostage situation.
Đội đặc nhiệm đã không đến kịp để ngăn chặn tình huống con tin.
Did the swat team train for the upcoming social event security?
Đội đặc nhiệm đã tập luyện cho việc bảo vệ sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Đội SWAT (Special Weapons and Tactics) là một đoàn đội đặc biệt trong lực lượng cảnh sát, chuyên thực hiện các nhiệm vụ đối phó với tình huống nguy hiểm, như bắt giữ tội phạm có vũ khí hay giải cứu con tin. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có xu hướng phổ biến hơn ở Mỹ. Đội SWAT thường được trang bị vũ khí và thiết bị chuyên dụng, nhằm đảm bảo an toàn tối đa trong các tình huống khẩn cấp.
Thuật ngữ "swat team" có nguồn gốc từ cụm từ "Special Weapons and Tactics", trong đó "swat" được coi là một từ viết tắt. Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng trong các lực lượng thực thi pháp luật tại Hoa Kỳ vào thập niên 1960, nhằm chỉ các đội đặc nhiệm chuyên xử lý các tình huống khẩn cấp như tội phạm bạo lực. Ngày nay, "swat team" không chỉ ám chỉ các đơn vị này mà còn gợi lên hình ảnh về sự chuyên nghiệp và trang bị hiện đại trong ứng phó với các mối đe dọa nghiêm trọng.
Thuật ngữ "swat team" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết, do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ này có thể được đề cập trong các bài viết liên quan đến an ninh, pháp luật hoặc các tình huống khẩn cấp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả lực lượng cảnh sát tinh nhuệ thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt, như chống khủng bố hoặc bắt giữ tội phạm nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp