Bản dịch của từ Swear to trong tiếng Việt

Swear to

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swear to (Verb)

swˈɑɹtoʊ
swˈɑɹtoʊ
01

Đưa ra một tuyên bố hoặc lời hứa trang trọng.

Make a solemn statement or promise.

Ví dụ

Many people swear to support local businesses in 2023.

Nhiều người hứa ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong năm 2023.

She does not swear to keep secrets from her friends.

Cô ấy không hứa giữ bí mật với bạn bè.

Do you swear to help your community during the festival?

Bạn có hứa giúp đỡ cộng đồng trong lễ hội không?

Swear to (Phrase)

swˈɑɹtoʊ
swˈɑɹtoʊ
01

Thực hiện một lời hứa hoặc thỏa thuận trang trọng.

Make a solemn promise or agreement.

Ví dụ

Many people swear to uphold social justice in their communities.

Nhiều người hứa sẽ bảo vệ công bằng xã hội trong cộng đồng của họ.

They do not swear to support discrimination in any form.

Họ không hứa sẽ ủng hộ phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào.

Do you swear to promote equality among all social groups?

Bạn có hứa sẽ thúc đẩy bình đẳng giữa tất cả các nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swear to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swear to

Không có idiom phù hợp