Bản dịch của từ Swear to trong tiếng Việt
Swear to

Swear to (Verb)
Many people swear to support local businesses in 2023.
Nhiều người hứa ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong năm 2023.
She does not swear to keep secrets from her friends.
Cô ấy không hứa giữ bí mật với bạn bè.
Do you swear to help your community during the festival?
Bạn có hứa giúp đỡ cộng đồng trong lễ hội không?
Swear to (Phrase)
Many people swear to uphold social justice in their communities.
Nhiều người hứa sẽ bảo vệ công bằng xã hội trong cộng đồng của họ.
They do not swear to support discrimination in any form.
Họ không hứa sẽ ủng hộ phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào.
Do you swear to promote equality among all social groups?
Bạn có hứa sẽ thúc đẩy bình đẳng giữa tất cả các nhóm xã hội không?
"Swear to" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cam kết hoặc khẳng định một điều gì đó một cách chân thành, thường liên quan đến việc tuyên thệ hoặc hứa hẹn. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, người nói có thể hơi nhấn nhá hơn trong cách phát âm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mượt mà hơn. Tuy nhiên, cả hai đều mang tính chất trang trọng và thể hiện sự nghiêm túc trong lời hứa.
Từ "swear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swaran", có nghĩa là "thề" hoặc "cắt đứt", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "swerōn". Từ này liên quan đến hành động cam kết hoặc hứa hẹn một cách nghiêm túc, thường liên quan đến việc sử dụng tên của thần thánh như một hình thức đảm bảo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "swear to" thường được dùng để chỉ sự cam kết mạnh mẽ, đặc biệt trong những tình huống pháp lý hoặc đạo đức.
Cụm từ "swear to" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi diễn đạt sự cam kết mạnh mẽ hoặc lòng trung thành. Trong sử dụng hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống như tuyên thệ, hứa hẹn hoặc nhấn mạnh sự nghiêm túc của một lời nói. Sự hiện diện của nó phản ánh tính chất nghiêm túc và trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp