Bản dịch của từ Sweep away trong tiếng Việt

Sweep away

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweep away (Phrase)

swip əwˈeɪ
swip əwˈeɪ
01

Phá hủy hoặc loại bỏ một cái gì đó hoàn toàn.

To destroy or remove something completely.

Ví dụ

The social media campaign aimed to sweep away misinformation.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm tiêu diệt thông tin sai lệch.

The charity organization worked hard to sweep away poverty in the community.

Tổ chức từ thiện đã làm việc chăm chỉ để tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.

The clean-up project helped sweep away litter from the neighborhood park.

Dự án dọn dẹp đã giúp tiêu diệt rác thải từ công viên khu phố.

Sweep away (Verb)

swip əwˈeɪ
swip əwˈeɪ
01

Loại bỏ cái gì đó hoàn toàn và nhanh chóng.

To remove something completely and quickly.

Ví dụ

Volunteers sweep away litter after the community event.

Tình nguyện viên dọn sạch rác sau sự kiện cộng đồng.

The charity organization aims to sweep away poverty in the area.

Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu loại bỏ nghèo đói trong khu vực.

The clean-up crew will sweep away debris from the park tomorrow.

Đội ngũ dọn dẹp sẽ dọn sạch mảnh vụn từ công viên vào ngày mai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweep away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweep away

Không có idiom phù hợp