Bản dịch của từ Sweep away trong tiếng Việt
Sweep away

Sweep away (Phrase)
Phá hủy hoặc loại bỏ một cái gì đó hoàn toàn.
To destroy or remove something completely.
The social media campaign aimed to sweep away misinformation.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm tiêu diệt thông tin sai lệch.
The charity organization worked hard to sweep away poverty in the community.
Tổ chức từ thiện đã làm việc chăm chỉ để tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng.
The clean-up project helped sweep away litter from the neighborhood park.
Dự án dọn dẹp đã giúp tiêu diệt rác thải từ công viên khu phố.
Sweep away (Verb)
Loại bỏ cái gì đó hoàn toàn và nhanh chóng.
To remove something completely and quickly.
Volunteers sweep away litter after the community event.
Tình nguyện viên dọn sạch rác sau sự kiện cộng đồng.
The charity organization aims to sweep away poverty in the area.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu loại bỏ nghèo đói trong khu vực.
The clean-up crew will sweep away debris from the park tomorrow.
Đội ngũ dọn dẹp sẽ dọn sạch mảnh vụn từ công viên vào ngày mai.
Cụm động từ "sweep away" có nghĩa là loại bỏ hoặc xóa sạch một cái gì đó, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, như xóa bỏ một cách triệt để hoặc không thể trở lại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này có thể được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Sweep away" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh t literal và ẩn dụ, chẳng hạn như xóa bỏ ký ức hay cảm xúc.
Cụm từ "sweep away" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sweep", bắt nguồn từ tiếng Old English "sweopan", có nghĩa là "quét". Từ này liên quan đến hình thức vận động dọn dẹp hoặc xóa bỏ. Trong lịch sử, "sweep away" đã được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một cách mạnh mẽ hoặc triệt để. Ngày nay, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được dùng trong ngữ cảnh triệt tiêu, xóa bỏ hoàn toàn một điều gì đó không mong muốn.
Cụm từ "sweep away" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động làm sạch hoặc loại bỏ một cách quyết liệt. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí hoặc bài phát biểu để miêu tả quá trình xóa bỏ, tiêu diệt hoặc làm tan biến một thứ gì đó, thường gắn với cảm xúc mạnh mẽ hoặc những biến chuyển lớn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp